Ngoại ngữ Lớp 6 - Trang 53

C.Get ready for school trang 49 sgk tiếng anh 6

C.Get ready for school trang 49 sgk tiếng anh 6 1. Listen and repeat.;2.Practise with a partner;3.Write ...

Tác giả: EllType viết 16:31 ngày 12/01/2018

A.where is your school trang 44 sgk tiếng anh 6

A.where is your school trang 44 sgk tiếng anh 6 1.Listen and repeat;2.Answer. Then write the answers in the exercise book;3.Read. Then answer the questions ...

Tác giả: Mariazic1 viết 16:31 ngày 12/01/2018

Grammar Practice trang 40 sgk tiếng anh 6

Grammar Practice trang 40 sgk tiếng anh 6 Write in your exercise book (Viết vào sách bài tập của em). ...

Tác giả: Gregoryquary viết 16:31 ngày 12/01/2018

B. Where do you live? - trang 23 SGK tiếng Anh 6

B. Where do you live? - trang 23 SGK tiếng Anh 6 5.Write the answers in your exercise book. (Vỉết câu trả lời vào tập bài tập của em). ...

Tác giả: EllType viết 16:30 ngày 12/01/2018

C. My school - trang 26 SGK tiếng Anh 6

C. My school - trang 26 SGK tiếng Anh 6 1.THIS - THAT: là từ được dùng để chỉ. THIS chỉ người hay vật gần người nói; THAT chỉ người, vật ở xa người nói. ...

Tác giả: pov-olga4 viết 16:30 ngày 12/01/2018

C. How old are you? - trang 17 SGK tiếng Anh 6

C. How old are you? - trang 17 SGK tiếng Anh 6 1.Listen and repeat ;2.Practise;3.Listen and repeat;4.Practise with a part ...

Tác giả: EllType viết 16:30 ngày 12/01/2018

B. Good morning - trang 14 SGK tiếng anh 6

B. Good morning - trang 14 SGK tiếng anh 6 4.Write. Lan : Good morning, Nga. Nga : Good morning, Lan. Lan : How are you? Nga : I’m fine, thanks. And you? ...

Tác giả: WeagmaZoorm viết 16:30 ngày 12/01/2018

A. Come in - trang 20 SGK tiếng Anh 6

A. Come in - trang 20 SGK tiếng Anh 6 Listen and repeat. Then practise with a partner. (Lắng nghe và lặp Lại. Sau đó thực hành với bạn cùng học). ...

Tác giả: Gregoryquary viết 16:30 ngày 12/01/2018

TOBE - Unit 1 SGK tiếng Anh 6

TOBE - Unit 1 SGK tiếng Anh 6 1. BE : là động từ thường có nghĩa: “là, thì, ở". 2. Động từ Be ở thì Hiện tại đơn (The verb BE in the simple present tense). ...

Tác giả: oranh11 viết 16:24 ngày 12/01/2018

A. Hello - trang 10 SGK Tiếng Anh 6

A. Hello - trang 10 SGK Tiếng Anh 6 1. Listen and repeat {Lắng nghe và lặp lại). 2. Practise / Practice (Thực hành). ...

Tác giả: pov-olga4 viết 16:24 ngày 12/01/2018

Personal pronouns (Đại từ nhân xưng ) - Unit 1 tiếng Anh 6

Personal pronouns (Đại từ nhân xưng ) - Unit 1 tiếng Anh 6 1. Đại từ nhân xưng được dùng thay cho danh từ được nói ở trước để tránh lặp lại.2. Đại từ nhân xưng gồm có HAI loại:3. Vị trí (Positions). ...

Tác giả: Gregoryquary viết 16:24 ngày 12/01/2018
<< < .. 50 51 52 53