120 tục ngữ, thành ngữ tiếng Việt thông dụng dịch sang tiếng Anh
Những thành ngữ, tục ngữ phổ biến trong tiếng Việt được dịch sang tiếng Anh để mọi người dễ ghi nhớ và sử dụng trong đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh và tiếng Việt có khá nhiều tục ngữ, thành ngữ mang ý tương đồng, nên việc hiểu được và dịch sang nếu làm tốt sẽ giúp bạn giao tiếp được tự nhiên ...
Những thành ngữ, tục ngữ phổ biến trong tiếng Việt được dịch sang tiếng Anh để mọi người dễ ghi nhớ và sử dụng trong đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh và tiếng Việt có khá nhiều tục ngữ, thành ngữ mang ý tương đồng, nên việc hiểu được và dịch sang nếu làm tốt sẽ giúp bạn giao tiếp được tự nhiên hơn. Thêm nữa, việc dịch thành ngữ từ tiếng Việt sang tiếng Anh và ngược lại không phải là dễ, bởi vậy bộ tuyển tập sẽ giúp bạn làm điều đó.
Thành ngữ tiếng Việt dịch sang tiếng Anh
1.Có qua có lại mới toại lòng nhau
Dịch sang tiếng Anh thành: You scratch my back and I’ll scratch yours
2.Có mới nới cũ
Dịch sang tiếng Anh thành: New one in, old one out
3.Mất bò mới lo làm chuồng
Dịch sang tiếng Anh thành: It’ too late to lock the stable when the horse is stolen
4.Gừng càng già càng cay
Dịch sang tiếng Anh thành: With age comes wisdom
5.Không có gì quý hơn độc lập tự do
Dịch sang tiếng Anh thành: Nothing is more precious than independence and freedom
6.Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
Dịch sang tiếng Anh thành: Handsome is as handsome does
7.Múa rìu qua mắt thợ
Dịch sang tiếng Anh thành: Never offer to teach fish to swim
8.Chưa học bò chớ lo học chạy
Dịch sang tiếng Anh thành: To try to run before the one can walk
9.Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ
Dịch sang tiếng Anh thành: Nobody has ever shed tears without seeing a coffin
10.Tiền nào của nấy
Dịch sang tiếng Anh thành: You get what you pay for
11.Khỏe như trâu
Dịch sang tiếng Anh thành: As strong as a horse
12.Đường nào cũng về La Mã
Dịch sang tiếng Anh thành: All roads lead to Rome
13.Hữu xạ tự nhiên hương
Dịch sang tiếng Anh thành: Good wine needs no bush
14.Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
Dịch sang tiếng Anh thành: Diamond cuts diamond
15.Thương cho roi cho vọt
Dịch sang tiếng Anh thành: Spare the rod and spoil the child
16.Nói một đường làm một nẻo
Dịch sang tiếng Anh thành: Speak one way and act another
17.Đừng đánh giá con người qua bề ngoài
Dịch sang tiếng Anh thành: Don’t judge a book by its cover
18.Nói gần nói xa chẳng qua nói thật
Dịch sang tiếng Anh thành: It’s no use beating around the bush
19.Mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
Dịch sang tiếng Anh thành: Man proposes God deposes
20.Xa mặt cách lòng
Dịch sang tiếng Anh thành: Out of sight out of mind
21.Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
Dịch sang tiếng Anh thành: East or West home is best
22.Chín người 10 ý
Dịch sang tiếng Anh thành: So many men, so many minds
23.Không ai hoàn hảo cả
Dịch sang tiếng Anh thành: Every man has his mistakes
24.Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng
Dịch sang tiếng Anh thành: Love me love my dog
25.Cái gì đến cũng đến
Dịch sang tiếng Anh thành: What will be will be
26.Sông có khúc người có lúc
Dịch sang tiếng Anh thành: Every day is not Sunday
27.Nhập gia tùy tục
Dịch sang tiếng Anh thành: When in Rome do as the Romans do
28.Cười người hôm trước hôm sau người cườ
Dịch sang tiếng Anh thành: He laughs best who laughs last
29.Chậm mà chắc
Dịch sang tiếng Anh thành: Slow but sure
30.Cái nết đánh chết cái đẹp
Dịch sang tiếng Anh thành: Beauty is only skin deep
31.Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
Dịch sang tiếng Anh thành: Jack of all trades and master of none
32.Nồi nào úp vung nấy
Dịch sang tiếng Anh thành: Every Jack has his Jill
33.Hoạn nạn mới biết bạn hiền
Dịch sang tiếng Anh thành: A friend in need is a friend indeed
34.Ác giả ác báo
Dịch sang tiếng Anh thành: Curses come home to roost
35.Tay làm hàm nhai
Dịch sang tiếng Anh thành: No pains no gains
36.Tham thì thâm
Dịch sang tiếng Anh thành: Grasp all lose all
37.Nói thì dễ làm thì khó
Dịch sang tiếng Anh thành: Easier said than done
38.Dễ được thì cũng dễ mất
Dịch sang tiếng Anh thành: Easy come easy go
39.Phi thương bất phú
Dịch sang tiếng Anh thành: Nothing venture nothing gains
40.Mỗi thời mỗi cách
Dịch sang tiếng Anh thành: Other times other ways
41.Còn nước còn tát
Dịch sang tiếng Anh thành: While there’s life, there’s hope
42.Thùng rỗng kêu to
Dịch sang tiếng Anh thành: The empty vessel makes greatest sound
43.Có tật giật mình
Dịch sang tiếng Anh thành: He who excuses himself, accuses himself
44.Yêu nên tốt, ghét nên xấu
Dịch sang tiếng Anh thành: Beauty is in the eye of the beholder
45.Một giọt máu đào hơn ao nước lã
Dịch sang tiếng Anh thành: Blood is thicker than water
46.Cẩn tắc vô ưu
Dịch sang tiếng Anh thành: Good watch prevents misfortune
47.Ý tưởng lớn gặp nhau
Dịch sang tiếng Anh thành: Great minds think alike
48.Điếc không sợ súng
Dịch sang tiếng Anh thành: He that knows nothing doubts nothing
49.No bụng đói con mắt
Dịch sang tiếng Anh thành: His eyes are bigger than his belly
50.Vạn sự khởi đầu nan
Dịch sang tiếng Anh thành: It’s the first step that counts
51.Cha nào con nấy
Dịch sang tiếng Anh thành: Like father like son
52.Ăn miếng trả miếng
Dịch sang tiếng Anh thành: Tit for tat
53.Càng đông càng vui
Dịch sang tiếng Anh thành: The more the merrier
54.Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm
Dịch sang tiếng Anh thành: When the cat is away, the mice will play
55.Chứng nào tật nấy
Dịch sang tiếng Anh thành: Who drinks will drink again
56.Nói trước bước không qua
Dịch sang tiếng Anh thành: Don’t count your chickens before they hatch
57.Chở củi về rừng
Dịch sang tiếng Anh thành: To carry coals to Newcastle
58.Dục tốc bất đạt
Dịch sang tiếng Anh thành: Haste makes waste
59.Cùi không sợ lở
Dịch sang tiếng Anh thành: If you sell your cow, you will sell her milk too
60.Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
Dịch sang tiếng Anh thành: Neck or nothin
61.Ở hiền gặp lành
Dịch sang tiếng Anh thành: A good turn deserves another
62.Sai một ly đi một dặm
Dịch sang tiếng Anh thành: A miss is as good as a mile
63.Thắng làm vua thua làm giặc
Dịch sang tiếng Anh thành: Losers are always in the wrong
64.Một nụ cười bằng mười than thuốc bổ
Dịch sang tiếng Anh thành: Laughing is the best medicine
65.Miệng hùm gan sứa
Dịch sang tiếng Anh thành: If you can’t bite, never show your teeth
66.Tình yêu là mù quáng
Dịch sang tiếng Anh thành: Love is blind
67.Không có lửa sao có khói
Dịch sang tiếng Anh thành: Where there’s smoke, there’s fire
68.Việc gì qua rồi hãy cho qua
Dịch sang tiếng Anh thành: Let bygones be bygones
69.Gieo gió ắt gặp bảo
Dịch sang tiếng Anh thành: We reap what we sow
70.Nhất cửa lưỡng tiện
Dịch sang tiếng Anh thành: To kill two birds with one stone
71.Thuốc đắng dã tật
Dịch sang tiếng Anh thành: Bitter pills may have blessed effects
72.Chết vinh còn hơn sống nhục
Dịch sang tiếng Anh thành: Better die on your feet than live on your knees
73.Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết
Dịch sang tiếng Anh thành: United we stand, divided we fall
74.Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
Dịch sang tiếng Anh thành: Birds have the same feather stick together
75.Có công mài sắt có ngày nên kim
Dịch sang tiếng Anh thành: Practice makes perfect
76.Đừng bao giờ bỏ cuộc
Dịch sang tiếng Anh thành: Never say die up man try
77.Uống nước nhớ nguồn
Dịch sang tiếng Anh thành: When you eat a fruit, think of the man who planted the tree
78.Chớ thấy sáng loáng mà tưởng là vàng
Dịch sang tiếng Anh thành: All that glitters is not gold
79.Việc gì làm được hôm nay chớ để ngày mai
Dịch sang tiếng Anh thành: Never put off tomorrow what you can do today
80.Thả con tép bắt con tôm
Dịch sang tiếng Anh thành: To set a sprat to catch a mackerel
81.Thà trễ còn hơn không
Dịch sang tiếng Anh thành: Better late than never
82.Đi một ngày đàng học một sàng khôn
Dịch sang tiếng Anh thành: Travel broadens the mind
83.Không hơn không kém
Dịch sang tiếng Anh thành: No more no less
84.Được ăn cả ngã về không
Dịch sang tiếng Anh thành: Sink or swim
85.Được đồng nào hay đồng đó
Dịch sang tiếng Anh thành: To live from hand to mouth
86.Được voi đòi tiên
Dịch sang tiếng Anh thành: To give him an inch, he will take a yard
87.Được cái này thì mất cái kia
Dịch sang tiếng Anh thành: You can’t have it both ways
88.Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng
Dịch sang tiếng Anh thành: A good wife makes a good husband
89.Nhìn việc biết người
Dịch sang tiếng Anh thành: A man is known by the company he keeps
90.Mua danh ba vạn bánh danh ba đồng
Dịch sang tiếng Anh thành: A good name is sooner lost than won
91.Tốt danh hơn tốt áo
Dịch sang tiếng Anh thành: A good name is better than riches
92.Nhân hiền tại mạo
Dịch sang tiếng Anh thành: A good face is a letter of recommendation
93.Đầu xuôi đuôi lọt
Dịch sang tiếng Anh thành: A good beginning makes a good ending
94.Vàng thật không sợ lửa
Dịch sang tiếng Anh thành: A clean hand needs no washing
95.Thất bại là mẹ thành công
Dịch sang tiếng Anh thành: The failure is the mother of success
96.Chạy trời không khỏi nắng
Dịch sang tiếng Anh thành: The die is cast
97.Chết là hết
Dịch sang tiếng Anh thành: Death pays all debts
98.Xanh vỏ đỏ lòng
Dịch sang tiếng Anh thành: A black hen lays a white egg
99.Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương
Dịch sang tiếng Anh thành: Time cure all pains
100.Có tiền mua tiên cũng được
Dịch sang tiếng Anh thành: Money talks
101.Họa vô đơn chí
Dịch sang tiếng Anh thành: Misfortunes never come alone.
102.Cây ngay không sợ chết đứng
Dịch sang tiếng Anh thành: A clean hand wants no washing.
103.Tiền là một người đầy tớ đặc lực nhưng là một ông chủ tồi
Dịch sang tiếng Anh thành: Money is a good servant but a bad master
104.Trẻ mãi không già
Dịch sang tiếng Anh thành: As ageless as the sun
105.Giống nhau như 2 giọt nước
Dịch sang tiếng Anh thành: As alike as two peas
106.Xưa như quả đất
Dịch sang tiếng Anh thành: As accient as the sun
107.Khi nào có dịp
Dịch sang tiếng Anh thành: As and when
108.Đen như mực
Dịch sang tiếng Anh thành: As black as coal
109.Không tệ như mọi người nghĩ
Dịch sang tiếng Anh thành: To be not as black as it is painted
110.Rõ như ban ngày
Dịch sang tiếng Anh thành: As clear as daylight
111.Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên
Dịch sang tiếng Anh thành: Love can’t be forced
112.Sau cơn mưa trời lại sáng
Dịch sang tiếng Anh thành: After rain comes fair weather
113.Thua keo này ta bày keo khác
Dịch sang tiếng Anh thành: Better luck next time(ST)
114.Trong cái rủi có cái may
Dịch sang tiếng Anh thành: Blessingin disguise
115.Đứng núi nọ trông núi kia:
Dịch sang tiếng Anh thành: It’s always greener than on the other side
116.Đẹp hay xấu tùy mắt người nhìn:
Dịch sang tiếng Anh thành: Beauty is in the eye of be holder
117.Cây nhà lá vườn:
Dịch sang tiếng Anh thành: Home grow home made
118.Chân cứng đá mềm:
Dịch sang tiếng Anh thành: Strong and tough
119.Nhát như thỏ đế:
Dịch sang tiếng Anh thành: Timid as a rabit
120.Chẳng may chó ngáp phải ruồi:
Dịch sang tiếng Anh thành: To get a godsend
Trên đây là tuyển tập 120 thành ngữ phổ biến trong tiếng Việt dịch sang tiếng Anh để bạn đọc tham khảo. Mẹo nhỏ là mỗi ngày bạn nên học thuộc khoảng 5 câu trở xuống, đừng cố gắng nhớ nhiều vì sẽ quá tải. Việc áp dụng các câu thành ngữ vào giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn.