05/06/2018, 19:52
Mã trường THPT tỉnh Long An
năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh ...
năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Long An | 49 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_49 | 3 | |
Long An | 49 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_49 | 3 | |
Long An | 49 | 01 | 001 | THPT Lê Quý Đôn | số 404, Quốc lộ 1, phường 4, Tp. Tân An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 002 | THPT Tân An | số 213 Nguyễn Thái Bình, phường 3, TP Tân An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 018 | THPT Hùng Vương | 83, CMT8,TP Tân An, Long An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 028 | THPT Huỳnh Ngọc | 136 Nguyễn Thái Bình P3, TP Tân An, Long An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 035 | TT.GDTX Tp. Tân An | Đường Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 049 | TT.KTTH-HN Long An | 132, Đường Nguyễn Thị Bảy, phường 6, TP Tân An, Long An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 051 | Trường TDTT Tỉnh Long An | Số 7, Võ Văn Tần, P2, TP Tân An, Long An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 052 | TT.GDTX tỉnh Long An | Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 053 | THCS&THPT Hà Long | 11/300 Nguyễn Minh Trường, P3 TP Tân An, Long An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 060 | THPT chuyên Long An | số 112 Nguyễn Minh Đường, Phường 4, Tp. Tân An, Long An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 062 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC | 201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 063 | CĐ Nghề Long An | Phường 5, TP Tân An, Long An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 071 | TC Việt – Nhật | Phường 6, TP Tân An, Long An | 2 |
Long An | 49 | 01 | 073 | THCS&THPT Nguyễn Văn Rành | 201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An | 2 |
Long An | 49 | 02 | 017 | THPT Vĩnh Hưng | Nguyễn Thái Bình, TT Vĩnh Hưng, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 02 | 036 | TT.GDTX&KTTH-HN Vĩnh Hưng | ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 02 | 061 | THCS&THPT Khánh Hưng | Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An | 1 |
Long An | 49 | 03 | 058 | THCS&THPT Bình Phong Thạnh | ấp 2, Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 04 | 015 | THPT Tân Thạnh | Khu vực 1, TT Tân Thạnh, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 04 | 030 | THCS&THPT Hậu Thạnh Đông | ấp 2, Xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 04 | 038 | TT.GDTX&KTTH-HN Tân Thạnh | TT Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 05 | 014 | THPT Thạnh Hóa | Khóm II, TT Thạnh Hoá, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 05 | 039 | TT.GDTX&KTTH-HN Thạnh Hoá | TT Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 06 | 013 | THPT Đức Huệ | Khu phố 4, TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 06 | 040 | TT.GDTX&KTTH-HN Đức Huệ | TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 06 | 057 | THCS&THPT Mỹ Quý | Xã Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An | 1 |
Long An | 49 | 06 | 068 | THCS&THPT Mỹ Bình | Xã Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An | 1 |
Long An | 49 | 07 | 011 | THPT Đức Hòa | TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 07 | 012 | THPT Hậu Nghĩa | khu A TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 07 | 025 | THPT Võ Văn Tần | Khu III, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 07 | 026 | THPT Nguyễn Công Trứ | TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 07 | 031 | THPT An Ninh | ấp Hoà Hiệp 1, xã An Ninh Đông, huyện Đức Hoà, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 07 | 041 | TT.GDTX&KTTH-HN Đức Hòa | TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 07 | 050 | TT.GDTX&KTTH-HN Võ Văn Tần | K3, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 07 | 065 | TC nghề Đức Hòa | 180A, đường 3/2, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức | 2NT |
Long An | 49 | 07 | 072 | THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo | Xã Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 08 | 006 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | ấp Phước Tú, Thanh Phú, Bến Lức, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 08 | 022 | THCS&THPT iSCHOOL Long An | Số 6, khu phố 3, đường Mai Thị Non, Thị Trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An. | 2NT |
Long An | 49 | 08 | 033 | THPT Gò Đen | ấp 4, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 08 | 042 | TT.GDTX&KTTH-HN Bến Lức | khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 08 | 059 | THCS&THPT Lương Hòa | xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 08 | 064 | CĐ nghề Tây Sài Gòn | ấp 8, xã Lương Hòa, Bến Lức, Bến Lức | 2NT |
Long An | 49 | 08 | 070 | TC KT-KT Long An | Số 277, QL 1A, Thị trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 09 | 005 | THPT Thủ Thừa | ấp Cầu Xây, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 09 | 021 | THPT Thủ Khoa Thừa | ấp 3, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 09 | 034 | THPT Mỹ Lạc | ấp Bà Mía, Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 09 | 043 | TT.GDTX&KTTH-HN Thủ Thừa | ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 09 | 069 | TH-THCS&THPT Bồ Đề Phương Duy | 6/115 Nguyễn Trung Trực, TT Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 10 | 003 | THPT Nguyễn Thông | ấp Phú Thạnh, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 10 | 019 | THPT Châu Thành | Khóm 3, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 10 | 044 | TT.GDTX&KTTH-HN Châu Thành | Khóm 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 10 | 054 | THPT Phan Văn Đạt | ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 11 | 004 | THPT Tân Trụ | ấp Bình Hòa, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 11 | 020 | THPT Nguyễn Trung Trực | ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 11 | 045 | TT.GDTX&KTTH-HN Tân Trụ | ấp Bình Hoà, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 12 | 007 | THPT Cần Đước | Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 12 | 008 | THPT Rạch Kiến | ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 12 | 023 | THPT Chu Văn An | Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 12 | 024 | THPT Long Hòa | ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 12 | 046 | TT.GDTX&KTTH-HN Cần Đước | Khu 1B, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 12 | 055 | THCS&THPT Long Cang | ấp 3, Long Cang, huyện Cần Đước, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 12 | 056 | THCS&THPT Long Hựu Đông | ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 13 | 009 | THPT Đông Thạnh | ấp Bắc, Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 13 | 010 | THPT Cần Giuộc | Hoà Thuận 1, Trường Bình, huyện Cần Giuộc, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 13 | 027 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Số 166, Nguyễn Đình Chiểu, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 13 | 029 | THCS&THPT Long Thượng | ấp Long Thạnh, Long Thượng, huyện Cần Giuộc, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 13 | 047 | TT.GDTX&KTTH-HN Cần Giuộc | Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 13 | 067 | TC nghề Cần Giuộc | 96, đường tỉnh 835A, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 2NT |
Long An | 49 | 14 | 032 | THPT Tân Hưng | Khu A, Thị trấn Tân Hưng, Tân Hưng, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 14 | 048 | TT.GDTX&KTTH-HN Tân Hưng | Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An | 2NT |
Long An | 49 | 15 | 016 | THPT Kiến Tường | Đường Lê Lợi (nối dài), KP 5, phường 1, TX Kiến Tường, Long An | 2 |
Long An | 49 | 15 | 037 | TT.GDTX&KTTH-HN Kiến Tường | 304/06, Lê Lợi (nối dài), KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An | 2 |
Long An | 49 | 15 | 066 | TC nghề Đồng Tháp Mười | Khu phố 3, phường 3, thị xã Kiến Tường, Long An | 2 |
Tuyensinh247 Tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016