05/06/2018, 19:51
Mã trường THPT tỉnh Bắc Ninh
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Bắc Ninh | 19 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_19 | 3 | |
Bắc Ninh | 19 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_19 | 3 | |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 000 | Sở GD&ĐT Bắc Ninh | Số 5 - Lý Thái Tổ - TP Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 001 | Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh | Ph. Vũ Ninh - TP Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 009 | THPT Chuyên Bắc Ninh | Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 012 | THPT Hoàng Quốc Việt | Ph. Thị Cầu -TP Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 013 | THPT Hàn Thuyên | Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 025 | THPT Lý Thường Kiệt | Phường Hạp Lĩnh -TP. Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 027 | THPT Lý Nhân Tông | Phường Vạn An -TP. Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 028 | PT có nhiều cấp học Quốc tế Kinh Bắc | Ph. Võ Cường - TP. Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 031 | THPT Nguyễn Du | Phường Võ Cường -Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 037 | TT GDTX Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đăng Đạo -TP. Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 045 | CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh | Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 046 | CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Bắc Ninh | Ph. Đại Phúc TP Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 050 | THPT Hàm Long | Xã Nam Sơn -Thành phố Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 058 | TC nghề KT KT Liên đoàn Lao động | 213 Ngô Gia Tự, Ph. Suối Hoa, TP Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 01 | 059 | THPT Bắc Ninh | Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 02 | 002 | Phòng GD&ĐT Yên Phong | TT Chờ - Yên Phong | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 02 | 026 | THPT Yên Phong số 1 | TTr. Chờ -Yên Phong | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 02 | 032 | THPT Nguyễn Trãi | TTr. Chờ -Yên Phong | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 02 | 038 | TT GDTX Yên Phong | TTr. Chờ -Yên Phong | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 02 | 049 | THPT Yên Phong số 2 | Xã Yên Trung -H. Yên Phong | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 03 | 003 | Phòng GD&ĐT Quế Võ | TT Phố Mới - Quế Võ | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 03 | 018 | THPT Quế Võ số 1 | TTr. Phố Mới - Quế Võ | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 03 | 019 | THPT Quế Võ số 2 | Đào Viên - Quế võ | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 03 | 020 | THPT Quế Võ số 3 | Mộ Đạo - Quế Võ | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 03 | 033 | THPT Phố Mới | TTr. Phố Mới -Quế Võ | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 03 | 039 | TT GDTX số 2 tỉnh Bắc Ninh | TTr. Phố Mới - Quế Võ | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 03 | 047 | THPT Trần Hưng Đạo | Đào Viên -Quế Võ -Bắc Ninh | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 04 | 004 | Phòng GD&ĐT Tiên Du | TT Lim - Tiên Du | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 04 | 024 | THPT Tiên Du số 1 | Xã Việt Đoàn -Tiên Du | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 04 | 035 | THPT Trần Nhân Tông | Xã Liên Bão -Tiên Du | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 04 | 040 | TT GDTX Tiên Du | TTr. Lim -Tiên Du | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 04 | 048 | THPT Nguyễn Đăng Đạo | TTr. Lim -Tiên Du -Bắc Ninh | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 04 | 051 | THPT Lê Quý Đôn | Xã Đại Đồng -H. Tiên Du | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 05 | 005 | Phòng GD&ĐT Từ Sơn | Ph Đình Bảng - TX Từ Sơn | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 05 | 016 | THPT Lý Thái Tổ | Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 05 | 017 | THPT Ngô Gia Tự | Xã Tam Sơn -TX.Từ Sơn | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 05 | 036 | THPT Từ Sơn | Ph. Tráng Hạ - TX.Từ Sơn | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 05 | 041 | TT GDTX Từ Sơn | TX Từ Sơn - Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 05 | 053 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Phù Khê, TX. Từ Sơn | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 05 | 055 | PT năng khiếu TDTT Olympic | Ph. Trang Hạ, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 05 | 056 | CĐ Thủy sản | Ph. Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 05 | 057 | CĐ Công nghiệp Hưng Yên (cơ sở 2) | Ph. Đồng Kỵ-TX Từ Sơn | 2 |
Bắc Ninh | 19 | 06 | 006 | Phòng GD&ĐT Thuận Thành | TT Hồ - Thuận Thành | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 06 | 021 | THPT Thuận Thành số 1 | Xã Gia Đông - Thuận Thành | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 06 | 022 | THPT Thuận Thành số 2 | Xã Thanh Khương - Thuận Thành | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 06 | 023 | THPT Thuận Thành số 3 | TTr. Hồ - Thuận Thành | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 06 | 034 | THPT Thiên Đức | TTr. Hồ -Thuận Thành | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 06 | 042 | TT GDTX Thuận Thành | TTr. Hồ -Thuận Thành | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 06 | 054 | THPT Kinh Bắc | Hà Mãn, H.Thuận Thành, Bắc Ninh | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 07 | 007 | Phòng GD&ĐT Gia Bình | TT Gia Bình - Gia Bình | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 07 | 010 | THPT Gia Bình số 1 | Nhân Thắng - Gia Bình | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 07 | 011 | THPT Lê Văn Thịnh | TTr Gia Bình - Gia Bình | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 07 | 029 | THPT Gia Bình số 3 | Nhân Thắng -Gia Bình | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 07 | 043 | TT GDTX Gia Bình | TTr Gia Bình - Gia Bình | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 08 | 008 | Phòng GD&ĐT Lương Tài | TT Thứa - Lương Tài | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 08 | 014 | THPT Lương Tài | TTr. Thứa - Lương Tài | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 08 | 015 | THPT Lương Tài số 2 | Trung Kênh - Lương Tài | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 08 | 030 | THPT Lương Tài số 3 | TTr. Thứa -Lương Tài | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 08 | 044 | TT GDTX Lương Tài | TTr Thứa -Lương Tài | 2NT |
Bắc Ninh | 19 | 08 | 052 | THPT Hải Á | Xã An Thịnh-H. Lương Tài | 2NT |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016