05/06/2018, 19:51
Danh sách mã trường THPT tỉnh Tiền Giang
Mã trường THPT tỉnh Tiền Giang năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...
Mã trường THPT tỉnh Tiền Giang năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Tiền Giang | 53 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_53 | 3 | |
Tiền Giang | 53 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_53 | 3 | |
Tiền Giang | 53 | 03 | 001 | THPT Cái Bè | Khu 3, Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 03 | 002 | THPT Phạm Thành Trung | Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 03 | 003 | THPT Thiên Hộ Dương | Xã Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 03 | 004 | THPT Huỳnh Văn Sâm | Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 03 | 005 | THPT Lê Thanh Hiền | Ấp 1, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 11 | 006 | THPT Đốc Binh Kiều | Phường 4, TX. Cai Lậy | 2 |
Tiền Giang | 53 | 04 | 007 | THPT Lưu Tấn Phát | Xã Tam Bình, H. Cai Lậy | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 11 | 008 | THPT Mỹ Phước Tây | Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy | 2 |
Tiền Giang | 53 | 11 | 009 | THPT Tứ Kiệt | Phường 4, TX. Cai Lậy | 2 |
Tiền Giang | 53 | 05 | 010 | THPT Tân Hiệp | Ấp Cá Thị trấn Tân Hiệp, H. Châu Thành | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 05 | 011 | THPT Vĩnh Kim | Ấp Thới, xã Đông Hoà, H. Châu Thành | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 05 | 012 | THPT Dưỡng Điềm | Xã Dưỡng Điềm, H. Châu Thành | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 05 | 013 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Thị trấn Tân Hiệp, H.Châu Thành | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 05 | 014 | THPT Rạch Gầm-Xoài Mút | Ấp Bình Thới A xã Bình Trưng H.Châu Thành | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 01 | 015 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 8 Bis, Hùng Vương, Phường 1, TP. Mỹ Tho | 2 |
Tiền Giang | 53 | 01 | 016 | THPT Chuyên TG | Ấp Bình Tạo-Xã Trung An- TP.Mỹ Tho | 2 |
Tiền Giang | 53 | 01 | 017 | THPT Trần Hưng Đạo | Số 199, Trần Hưng Đạo Phường 6, TP Mỹ Tho | 2 |
Tiền Giang | 53 | 01 | 018 | THPT Âp Bắc | Số 555 Ấp Bắc , P5, TP Mỹ Tho , TG | 2 |
Tiền Giang | 53 | 06 | 019 | THPT Chợ Gạo | Ô 3, khu 1, Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 06 | 020 | THPT Thủ Khoa Huân | Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 06 | 021 | THPT Trần Văn Hoài | Ô 3 khu 1 Thị Trấn Chợ Gạo, H. Chợ Gạo | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 07 | 022 | THPT Vĩnh Bình | Xã Đồng Thạnh, H. Gò Công Tây | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 07 | 023 | THPT Long Bình | Xã Long Bình, H Gò Công Tây | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 07 | 024 | THPT Nguyễn Văn Thìn | Thị trấn Vĩnh Bình, H Gò Công Tây | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 02 | 025 | THPT Trương Định | 10 Nguyễn Văn Côn, Phường 2, thị xã Gò Công | 2 |
Tiền Giang | 53 | 02 | 026 | THPT Gò Công | Phường 5, TX Gò Công | 2 |
Tiền Giang | 53 | 08 | 027 | THPT Nguyễn Văn Côn | Thị trấn Tân Hoà, H Gò Công Đông | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 08 | 028 | THPT Gò Công Đông | Tỉnh lộ 871, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 09 | 029 | THPT Tân Phước | Khu 3, Thị trấn Mỹ Phước, H Tân Phước | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 09 | 030 | THPT Nguyễn Văn Tiếp | Số 0209, ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước |
2NT |
Tiền Giang | 53 | 04 | 031 | THPT Phan Việt Thống | Ấp Bình Ninh, Xã Bình Phú, H Cai Lậy | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 02 | 032 | THPT Bình Đông | Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công | 1 |
Tiền Giang | 53 | 06 | 033 | THPT Bình Phục Nhứt | Xã Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 10 | 034 | THCS&THPT Phú Thạnh | Huyện lộ 17, Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, H. Tân Phú Đông |
1 |
Tiền Giang | 53 | 01 | 035 | THPT Phước Thạnh | Xã Phước Thạnh, TP. Mỹ Tho | 2 |
Tiền Giang | 53 | 03 | 036 | THCS&THPT Ngô Văn Nhạc | Ấp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, H. Cái Bè | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 01 | 037 | Năng Khiếu Thể dục Thể Thao | Số 1A, Phan Lương Trực, Phường 6, TP MT | 2 |
Tiền Giang | 53 | 01 | 038 | Trung tâm GDTX Mỹ Tho | 121 Phan Thanh Giản, Phường 2, TP. Mỹ Tho | 2 |
Tiền Giang | 53 | 05 | 039 | Trung tâm GDTX HN Châu Thành | Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành |
2NT |
Tiền Giang | 53 | 06 | 040 | Trung tâm GDTX HN Chợ Gạo | Xã Long Bình Điền, H. Chợ Gạo | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 07 | 041 | Trung tâm GDTX HN Gò Công Tây | Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây |
2NT |
Tiền Giang | 53 | 08 | 042 | Trung tâm GDTX HN Gò Công Đông | Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông |
2NT |
Tiền Giang | 53 | 09 | 043 | Trung tâm GDTX HN Tân Phước | Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 01 | 044 | Trường Văn hóa II- Bộ Công An | Số 55 Ấp Bắc, Phường 10, TP. Mỹ Tho | 2 |
Tiền Giang | 53 | 01 | 045 | Trường CĐ Nghề Tiền Giang | 11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho | 2 |
Tiền Giang | 53 | 01 | 046 | Trường TC Kinh tế-Kỹ Thuật Tiền Giang | Số 11 Hùng Vương, Phường 7, TP. Mỹ Tho | 2 |
Tiền Giang | 53 | 03 | 047 | Trường TC Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè | Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | 2NT |
Tiền Giang | 53 | 11 | 048 | Trường TC Kinh tế - Công nghệ Cai Lậy | Phường 5, TX. Cai Lậy | 2 |
Tiền Giang | 53 | 02 | 049 | Trường TC Nghề Khu vực Gò Công | 26/1 Võ Thị Lớ, khu phố 5, phường 4, thị xã Gò Công |
2 |
Tiền Giang | 53 | 02 | 050 | Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy | Khu 1, Phường 1, TX. Cai Lậy | 2 |
Tiền Giang | 53 | 11 | 051 | Trường TC Bách Khoa Gò Công | Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công | 2 |
Tiền Giang | 53 | 01 | 052 | Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ | Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho | 2 |
Tiền Giang | 53 | 11 | 053 | THPT Lê Văn Phẩm | Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy | 2 |
Tiền Giang | 53 | 10 | 054 | THCS&THPT Tân Thới | Tỉnh lộ 877B, Ấp Tân Tân Hiệp, Xã Tân Thới, H. Tân Phú Đông | 1 |
Tuyensinh247 Tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016