Danh sách mã trường THPT tỉnh Tiền Giang

Mã trường THPT tỉnh Tiền Giang năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...

 Mã trường THPT tỉnh Tiền Giang năm 2016

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Tiền Giang 53 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_53   3
Tiền Giang 53 00 901 Học ở nước ngoài_53   3
Tiền Giang 53 03 001 THPT Cái Bè Khu 3, Thị trấn Cái Bè,  H. Cái Bè 2NT
Tiền Giang 53 03 002 THPT Phạm Thành Trung Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè 2NT
Tiền Giang 53 03 003 THPT Thiên Hộ Dương Xã Hậu Mỹ Bắc A,  H. Cái Bè 2NT
Tiền Giang 53 03 004 THPT Huỳnh Văn Sâm Thị trấn Cái Bè,  H. Cái Bè 2NT
Tiền Giang 53 03 005 THPT  Lê Thanh Hiền Ấp 1, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè 2NT
Tiền Giang 53 11 006 THPT Đốc Binh Kiều Phường 4,  TX. Cai Lậy 2
Tiền Giang 53 04 007 THPT Lưu Tấn Phát Xã Tam Bình,  H. Cai Lậy 2NT
Tiền Giang 53 11 008 THPT Mỹ Phước Tây Xã Mỹ Phước Tây,  TX. Cai Lậy 2
Tiền Giang 53 11 009 THPT  Tứ Kiệt Phường 4,  TX. Cai Lậy 2
Tiền Giang 53 05 010 THPT Tân Hiệp Ấp Cá Thị trấn Tân Hiệp, H. Châu Thành 2NT
Tiền Giang 53 05 011 THPT Vĩnh Kim Ấp Thới, xã Đông Hoà, H. Châu Thành 2NT
Tiền Giang 53 05 012 THPT Dưỡng Điềm Xã Dưỡng Điềm,  H. Châu Thành 2NT
Tiền Giang 53 05 013 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Thị trấn Tân Hiệp,  H.Châu Thành 2NT
Tiền Giang 53 05 014 THPT Rạch Gầm-Xoài Mút Ấp Bình Thới A xã Bình Trưng H.Châu Thành  2NT
Tiền Giang 53 01 015 THPT Nguyễn Đình Chiểu 8 Bis, Hùng Vương, Phường 1,  TP. Mỹ Tho 2
Tiền Giang 53 01 016 THPT Chuyên TG Ấp Bình Tạo-Xã Trung An- TP.Mỹ Tho 2
Tiền Giang 53 01 017 THPT Trần Hưng Đạo Số 199, Trần Hưng Đạo  Phường 6, TP Mỹ Tho  2
Tiền Giang 53 01 018 THPT  Âp Bắc Số 555 Ấp Bắc , P5, TP Mỹ Tho , TG 2
Tiền Giang 53 06 019 THPT Chợ Gạo Ô 3, khu 1, Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo 2NT
Tiền Giang 53 06 020 THPT Thủ Khoa Huân Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo 2NT
Tiền Giang 53 06 021 THPT  Trần Văn Hoài Ô 3 khu 1 Thị Trấn Chợ Gạo, H. Chợ Gạo 2NT
Tiền Giang 53 07 022 THPT Vĩnh Bình Xã Đồng Thạnh,  H. Gò Công Tây 2NT
Tiền Giang 53 07 023 THPT Long Bình Xã Long Bình, H Gò Công Tây 2NT
Tiền Giang 53 07 024 THPT  Nguyễn Văn Thìn Thị trấn Vĩnh Bình,  H Gò Công Tây 2NT
Tiền Giang 53 02 025 THPT Trương Định 10 Nguyễn Văn Côn, Phường 2, thị xã Gò Công 2
Tiền Giang 53 02 026 THPT Gò Công Phường 5, TX Gò Công 2
Tiền Giang 53 08 027 THPT Nguyễn Văn Côn Thị trấn Tân Hoà, H Gò Công Đông 2NT
Tiền Giang 53 08 028 THPT Gò Công Đông Tỉnh lộ 871, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông 2NT
Tiền Giang 53 09 029 THPT Tân Phước Khu 3, Thị trấn Mỹ Phước, H Tân Phước 2NT
Tiền Giang 53 09 030 THPT Nguyễn Văn Tiếp Số 0209, ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành,
huyện Tân Phước
2NT
Tiền Giang 53 04 031 THPT Phan Việt Thống Ấp Bình Ninh, Xã Bình Phú, H Cai Lậy 2NT
Tiền Giang 53 02 032 THPT Bình Đông Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công 1
Tiền Giang 53 06 033 THPT Bình Phục Nhứt Xã Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo 2NT
Tiền Giang 53 10 034 THCS&THPT Phú Thạnh Huyện lộ 17, Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh,
H. Tân Phú Đông
1
Tiền Giang 53 01 035 THPT Phước Thạnh Xã Phước Thạnh,  TP. Mỹ Tho 2
Tiền Giang 53 03 036 THCS&THPT Ngô Văn Nhạc Ấp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, H. Cái Bè 2NT
Tiền Giang 53 01 037 Năng Khiếu Thể dục Thể Thao Số 1A, Phan Lương Trực, Phường 6, TP MT 2
Tiền Giang 53 01 038 Trung tâm GDTX Mỹ Tho 121 Phan Thanh Giản, Phường 2,  TP. Mỹ Tho 2
Tiền Giang 53 05 039 Trung tâm GDTX  HN Châu Thành Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa,
H. Châu Thành
2NT
Tiền Giang 53 06 040 Trung tâm GDTX  HN Chợ Gạo Xã Long Bình Điền, H. Chợ Gạo 2NT
Tiền Giang 53 07 041 Trung tâm GDTX  HN Gò Công Tây Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì,
H. Gò Công Tây
2NT
Tiền Giang 53 08 042 Trung tâm GDTX  HN Gò Công Đông Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3,
thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông
2NT
Tiền Giang 53 09 043 Trung tâm GDTX  HN Tân Phước Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước 2NT
Tiền Giang 53 01 044 Trường Văn  hóa II- Bộ Công An Số 55 Ấp Bắc, Phường 10, TP. Mỹ Tho 2
Tiền Giang 53 01 045 Trường CĐ Nghề Tiền Giang 11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho 2
Tiền Giang 53 01 046 Trường TC Kinh tế-Kỹ Thuật Tiền Giang Số 11 Hùng Vương, Phường 7, TP. Mỹ Tho 2
Tiền Giang 53 03 047 Trường TC Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè Thị trấn Cái  Bè, H. Cái Bè 2NT
Tiền Giang 53 11 048 Trường TC Kinh tế - Công nghệ Cai Lậy Phường 5,  TX. Cai Lậy 2
Tiền Giang 53 02 049 Trường TC Nghề Khu vực Gò Công 26/1 Võ Thị Lớ, khu phố 5, phường 4,
 thị xã Gò Công
2
Tiền Giang 53 02 050 Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy Khu 1, Phường 1,  TX. Cai Lậy 2
Tiền Giang 53 11 051 Trường TC Bách Khoa Gò Công Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công 2
Tiền Giang 53 01 052 Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho 2
Tiền Giang 53 11 053 THPT Lê Văn Phẩm Xã Mỹ Phước Tây,  TX. Cai Lậy 2
Tiền Giang 53 10 054 THCS&THPT Tân Thới Tỉnh lộ 877B, Ấp Tân Tân Hiệp, Xã Tân Thới, H. Tân Phú Đông 1


Tuyensinh247 Tổng hợp

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0