05/06/2018, 19:51
Mã trường THPT tại tỉnh Thái Bình
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Thái Bình | 26 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_26 | 3 | |
Thái Bình | 26 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_26 | 3 | |
Thái Bình | 26 | 01 | 002 | THPT Chuyên Thái Bình | Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố TB | 2 |
Thái Bình | 26 | 01 | 003 | THPT Lê Quý Đôn | Đường Lý Bôn, Thành phố Thái Bình | 2 |
Thái Bình | 26 | 01 | 004 | THPT Nguyễn Đức Cảnh | Số 24 Đinh Tiên Hoàng, Kỳ Bá, Thành phố TB | 2 |
Thái Bình | 26 | 01 | 005 | THPT Nguyễn Công Trứ | Phố Kim Đồng, Trần Hưng Đạo, Thành phố TB | 2 |
Thái Bình | 26 | 01 | 006 | THPT Nguyễn Thái Bình | Đường Hoàng Văn Thái, Thành phố Thái Bình | 2 |
Thái Bình | 26 | 01 | 007 | TT GDTX và Hướng nghiệp Thành phố TB | Phường Quang Trung, Thành phố, Thái Bình | 2 |
Thái Bình | 26 | 01 | 059 | Trung cấp nghề cho người khuyết tật T.Bình | Xóm 8, xã Đông Hòa, Thành phố TB | 2 |
Thái Bình | 26 | 01 | 060 | Cao đẳng nghề Thái Bình | 514 Đường Long Hưng, P. Hoàng Diệu, TP T.Bình | 2 |
Thái Bình | 26 | 01 | 061 | Cao đẳng nghề số 19 - Bộ Quốc phòng | 784 Phố Lý Bôn, P. Trần Lãm, Thành phố TB | 2 |
Thái Bình | 26 | 02 | 009 | THPT Quỳnh Côi | Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 02 | 010 | THPT Quỳnh Thọ | Xã Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 02 | 011 | THPT Phụ Dực | Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 02 | 012 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 02 | 013 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 02 | 014 | TT GDTX và Hướng nghiệp I Quỳnh Phụ | Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 02 | 015 | TT GDTX và Hướng nghiệp II Quỳnh Phụ | Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 03 | 017 | THPT Hưng Nhân | Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 03 | 018 | THPT Bắc Duyên Hà | Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 03 | 019 | THPT Nam Duyên Hà | Xã Minh Hoà, Hưng Hà, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 03 | 020 | THPT Đông Hưng Hà | Xã Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 03 | 021 | THPT Trần Thị Dung | Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 03 | 022 | TT GDTX và Hướng nghiệp Hưng Hà | Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 04 | 024 | THPT Tiên Hưng | Xã Thăng Long, Đông Hưng, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 04 | 025 | THPT Bắc Đông Quan | Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 04 | 026 | THPT Nam Đông Quan | Xã Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 04 | 027 | THPT Mê Linh | Xã Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 04 | 028 | THPT Đông Quan | Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 04 | 030 | TT GDTX và Hướng nghiệp Đông Hưng | Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 05 | 032 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 05 | 033 | THPT Vũ Tiên | Xã Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 05 | 034 | THPT Lý Bôn | Xã Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 05 | 035 | THPT Hùng Vương | Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 05 | 036 | THPT Phạm Quang Thẩm | Xã Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 05 | 037 | TT GDTX và Hướng nghiệp Vũ Thư | Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 06 | 039 | THPT Nguyễn Du | Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 06 | 040 | THPT Bắc Kiến Xương | Xã Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 06 | 041 | THPT Chu Văn An | Xã Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 06 | 042 | THPT Bình Thanh | Xã Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 06 | 043 | THPT Hồng Đức | Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 06 | 044 | TT GDTX và Hướng nghiệp Kiến Xương | Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 07 | 046 | THPT Tây Tiền Hải | Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 07 | 047 | THPT Nam Tiền Hải | Xã Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 07 | 048 | THPT Đông Tiền Hải | Xã Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 07 | 049 | THPT Hoàng Văn Thái | Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 07 | 050 | TT GDTX và Hướng nghiệp Tiền Hải | Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 08 | 052 | THPT Đông Thụy Anh | Xã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 08 | 053 | THPT Tây Thụy Anh | Xã Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 08 | 054 | THPT Thái Ninh | Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 08 | 055 | THPT Thái Phúc | Xã Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 08 | 056 | THPT Diêm Điền | Khu 6 Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 08 | 057 | TT GDTX và Hướng nghiệp I Thái Thụy | Xã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình | 2NT |
Thái Bình | 26 | 08 | 058 | TT GDTX và Hướng nghiệp II Thái Thụy | Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình | 2NT |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016