05/06/2018, 19:52
Mã trường THPT tỉnh Quảng Bình
Danh sách mã trường THPT tại tỉnh Quảng Bình Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên ...
Danh sách mã trường THPT tại tỉnh Quảng Bình
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Quảng Bình | 31 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_31 | 3 | |
Quảng Bình | 31 | 00 | 800 | Học ở nước ngoài_31 | 3 | |
Quảng Bình | 31 | 01 | 002 | THPT Đào Duy Từ | Phường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 01 | 003 | THPT Đồng Hới | Phường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 01 | 004 | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 01 | 005 | THPT Phan Đình Phùng | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 01 | 006 | Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 01 | 007 | TT GD-DN Đồng Hới | Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 01 | 049 | Cao đẳng nghề Quảng Bình | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 01 | 050 | TC nghề số 9 | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 01 | 601 | TT GDTX Đồng Hới | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 01 | 602 | TT KTTH HN-DN Đồng Hới | Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 02 | 009 | THPT Tuyên Hoá | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 02 | 010 | THPT Lê Trực | Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 02 | 011 | THPT Phan Bội Châu | Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 02 | 012 | THCS và THPT Bắc Sơn | Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 02 | 013 | TT GD-DN Tuyên Hoá | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 02 | 603 | TT GDTX Tuyên Hóa | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 02 | 604 | TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 03 | 015 | THPT Minh Hoá | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 03 | 016 | THCS và THPT Hoá Tiến | Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 03 | 017 | TT GD-DN Minh Hoá | Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 03 | 046 | THCS và THPT Trung Hoá | Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 03 | 605 | TT GDTX Minh Hóa | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 03 | 606 | TT KTTH HN-DN Minh Hóa | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 04 | 021 | THPT Quang Trung | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 04 | 023 | TT GD-DN Quảng Trạch | Phường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 04 | 607 | THPT số 1 Quảng Trạch | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 04 | 608 | THPT số 2 Quảng Trạch | Xã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 04 | 609 | THPT số 4 Quảng Trạch | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 04 | 610 | TT GDTX Quảng Trạch | Xã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 04 | 611 | TT KTTH HN-DN Quảng Trạch | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 05 | 025 | THPT số 1 Bố Trạch | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 05 | 026 | THPT số 2 Bố Trạch | Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 05 | 027 | THPT số 3 Bố Trạch | Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 05 | 028 | THPT số 5 Bố Trạch | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 05 | 029 | THCS và THPT Việt Trung | TT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 05 | 030 | THPT số 4 Bố trạch | Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 05 | 031 | TT GD-DN Bố Trạch | Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 05 | 612 | TT GDTX Bố Trạch | TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 05 | 613 | TT KTTH HN-DN Bố Trạch | TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 06 | 033 | THPT Quảng Ninh | Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 06 | 034 | THPT Ninh Châu | Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 06 | 035 | TT GD-DN Quảng Ninh | Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 06 | 036 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 06 | 614 | TT GDTX Quảng Ninh | TT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 06 | 615 | TT KTTH HN-DN Quảng Ninh | Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 07 | 038 | THPT Lệ Thuỷ | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 07 | 039 | THPT Hoàng Hoa Thám | TT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 07 | 040 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 07 | 041 | THPT Nguyễn Chí Thanh | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 07 | 042 | TT GD-DN Lệ Thuỷ | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 07 | 043 | THPT KT Lệ Thuỷ | Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 07 | 045 | THCS và THPT Dương Văn An | Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 07 | 616 | TT GDTX Lệ Thủy | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 07 | 617 | TT KTTH HN-DN Lệ Thủy | Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 08 | 019 | THPT Lương Thế Vinh | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 08 | 020 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 08 | 022 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 08 | 044 | THPT Lê Lợi | Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 08 | 051 | TT GD-DN Ba Đồn | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 05 | 052 | THPT Lê Quý Đôn | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 05 | 053 | THPT Hùng Vương | Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 05 | 054 | THPT Trần Phú | Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 05 | 055 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 05 | 056 | THPT Ngô Quyền | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 2NT |
Quảng Bình | 31 | 02 | 057 | THCS và THPT Chu Văn An | Phường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Quảng Bình | 31 | 04 | 618 | THPT Số 3 Quảng Trạch | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 08 | 619 | THPT Số 5 Quảng Trạch | Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | 1 |
Quảng Bình | 31 | 02 | 620 | THPT Chuyên Quảng Bình | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | 2 |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016