05/06/2018, 19:52
Mã trường THPT tỉnh Bình Định
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Bình Định | 37 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_37 | 3 | |
Bình Định | 37 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_37 | 3 | |
Bình Định | 37 | 01 | 000 | Sở GD & ĐT Bình Định | TP. Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 001 | THPT Quốc học | 09 Trần Phú, TP. Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 002 | THPT Trưng Vương | 26 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 003 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 02 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 004 | THPT Hùng Vương | P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 005 | PT DTNT Tỉnh Bình Định | 227 Nguyễn Thị Minh khai, TP. Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 006 | THPT Trần Cao Vân | 72 Trần Cao Vân, TP. Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 007 | THPT Nguyễn Thái Học | 127 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 008 | THCS & THPT ischool Quy Nhon | P. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 009 | THPT Quy Nhơn | 325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 052 | TT GDTX Tỉnh | 35 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 056 | CĐ nghề Quy Nhơn | 172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 01 | 057 | CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm | Khu vực 8 P. Bùi Thị Xuân | 1 |
Bình Định | 37 | 02 | 045 | THPT An Lão | Xã An Hòa , H. An Lão | 1 |
Bình Định | 37 | 02 | 046 | THPT Số 2 An Lão | Xã An Trung, H. An Lão | 1 |
Bình Định | 37 | 02 | 063 | TT GDTX-HN An Lão | TT An Lão | 1 |
Bình Định | 37 | 02 | 064 | PT DTNT An Lão | Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | 1 |
Bình Định | 37 | 03 | 042 | THPT Hoài Ân | TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân | 2NT |
Bình Định | 37 | 03 | 043 | THPT Võ Giữ | Xã Ân Tín, H. Hoài Ân | 2NT |
Bình Định | 37 | 03 | 044 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân | 2NT |
Bình Định | 37 | 03 | 047 | THPT Trần Quang Diệu | Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân | 1 |
Bình Định | 37 | 03 | 059 | TT GDTX-HN Hoài Ân | 01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân | 2NT |
Bình Định | 37 | 04 | 036 | THPT Tăng Bạt Hổ | TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn | 2NT |
Bình Định | 37 | 04 | 037 | THPT Nguyễn Trân | TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn | 2NT |
Bình Định | 37 | 04 | 038 | THPT Nguyễn Du | Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn | 1 |
Bình Định | 37 | 04 | 039 | THPT Lý Tự Trọng | Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn | 2NT |
Bình Định | 37 | 04 | 040 | THPT Phan Bội Châu | TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn | 2NT |
Bình Định | 37 | 04 | 041 | THPT Tam Quan | TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn | 2NT |
Bình Định | 37 | 04 | 058 | TT GDTX-HN Hoài Nhơn | Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn | 2NT |
Bình Định | 37 | 05 | 031 | THPT Số 1 Phù Mỹ | TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ | 2NT |
Bình Định | 37 | 05 | 032 | THPT Số 2 Phù Mỹ | TT Bình Dương, H. Phù Mỹ | 2NT |
Bình Định | 37 | 05 | 033 | THPT An Lương | Xã Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ | 2NT |
Bình Định | 37 | 05 | 034 | THPT Nguyễn Trung Trực | TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ | 2NT |
Bình Định | 37 | 05 | 035 | THPT Bình Dương | TT Bình Dương, H. Phù Mỹ | 2NT |
Bình Định | 37 | 05 | 051 | THPT Mỹ Thọ | Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ | 1 |
Bình Định | 37 | 05 | 062 | TT GDTX-HN Phù Mỹ | TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ | 2NT |
Bình Định | 37 | 06 | 026 | THPT Số 1 Phù Cát | TT Ngô Mây, H. Phù Cát | 2NT |
Bình Định | 37 | 06 | 027 | THPT Số 2 Phù Cát | Xã Cát Minh, H. Phù Cát | 1 |
Bình Định | 37 | 06 | 028 | THPT Số 3 Phù Cát | Xã Cát Hưng, H. Phù Cát | 1 |
Bình Định | 37 | 06 | 029 | THPT Ngô Mây | TT Ngô Mây, H. Phù Cát | 2NT |
Bình Định | 37 | 06 | 030 | THPT Nguyễn Hữu Quang | Xã Cát Hưng, H. Phù Cát | 1 |
Bình Định | 37 | 06 | 050 | THPT Nguyễn Hồng Đạo | Xã Cát Hanh, H. Phù Cát | 2NT |
Bình Định | 37 | 06 | 055 | TT GDTX-HN Phù Cát | TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát | 2NT |
Bình Định | 37 | 07 | 025 | THPT Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh | 1 |
Bình Định | 37 | 07 | 048 | PT DTNT Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh | 1 |
Bình Định | 37 | 07 | 066 | TT GDTX-HN Vĩnh Thạnh | TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh | 1 |
Bình Định | 37 | 08 | 021 | THPT Quang Trung | TT Phú Phong, H. Tây Sơn | 2NT |
Bình Định | 37 | 08 | 022 | THPT Tây Sơn | Xã Tây An, H. Tây Sơn | 2NT |
Bình Định | 37 | 08 | 023 | THPT Võ Lai | Xã Tây Giang, H. Tây Sơn | 1 |
Bình Định | 37 | 08 | 024 | THPT Nguyễn Huệ | TT Phú Phong, H. Tây Sơn | 2NT |
Bình Định | 37 | 08 | 060 | TT GDTX-HN Tây Sơn | Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn | 1 |
Bình Định | 37 | 09 | 014 | PT DTNT Vân Canh | Thị trấn Vân Canh, H. Vân Canh | 1 |
Bình Định | 37 | 09 | 049 | THPT Vân Canh | Xã Canh Vinh, H. Vân Canh | 1 |
Bình Định | 37 | 09 | 061 | TT GDTX-HN Vân Canh | TT Vân Canh, H. Vân Canh | 1 |
Bình Định | 37 | 10 | 015 | THPT Số 1 An Nhơn | 89 Lê Hồng Phong, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 10 | 016 | THPT Số 2 An Nhơn | 02 Trần Quang Diệu, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 10 | 017 | THPT Số 3 An Nhơn | Thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 10 | 018 | THPT Hòa Bình | Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 10 | 019 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 108 Nguyễn Đình Chiểu, Ph. Bình Định, thị xã An | 2 |
Bình Định | 37 | 10 | 020 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Đường Lê Duẩn, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 10 | 054 | TT GDTX-HN An Nhơn | 599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn | 2 |
Bình Định | 37 | 11 | 010 | THPT Số 1 Tuy phước | TT Tuy Phước, H. Tuy Phước | 2NT |
Bình Định | 37 | 11 | 011 | THPT Số 2 Tuy phước | Xã Phước Quang, H. Tuy Phước | 2NT |
Bình Định | 37 | 11 | 065 | THPT Số 3 Tuy phước | Xã Phước Hòa, H. Tuy Phước | 2NT |
Bình Định | 37 | 11 | 012 | THPT Nguyễn Diêu | Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước | 2NT |
Bình Định | 37 | 11 | 013 | THPT Xuân Diệu | TT Tuy Phước, H. Tuy Phước | 2NT |
Bình Định | 37 | 11 | 053 | TT GDTX-HN Tuy Phước | TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước | 2NT |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016