Mã trường THPT tỉnh Bình Định

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Bình Định 37 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_37   3
Bình Định 37 00 901 Học ở nước ngoài_37   3
Bình Định 37 01 000 Sở GD & ĐT Bình Định TP. Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 001 THPT Quốc học 09 Trần Phú, TP. Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 002 THPT Trưng Vương 26 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 003 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 004 THPT Hùng Vương P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 005 PT DTNT Tỉnh Bình Định 227 Nguyễn Thị Minh khai, TP. Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 006 THPT Trần Cao Vân 72 Trần Cao Vân, TP. Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 007 THPT Nguyễn Thái Học 127 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 008 THCS & THPT ischool Quy Nhon P. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 009 THPT Quy Nhơn 325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 052 TT GDTX Tỉnh 35 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 056 CĐ nghề Quy Nhơn 172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn 2
Bình Định 37 01 057 CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông  lâm Khu vực 8 P. Bùi Thị Xuân 1
Bình Định 37 02 045 THPT An Lão Xã An Hòa , H. An Lão 1
Bình Định 37 02 046 THPT Số 2 An Lão Xã An Trung, H. An Lão 1
Bình Định 37 02 063 TT GDTX-HN An Lão TT An Lão 1
Bình Định 37 02 064 PT DTNT An Lão Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định 1
Bình Định 37 03 042 THPT Hoài Ân TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân 2NT
Bình Định 37 03 043 THPT Võ Giữ Xã Ân Tín, H. Hoài Ân 2NT
Bình Định 37 03 044 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân 2NT
Bình Định 37 03 047 THPT Trần Quang Diệu Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân 1
Bình Định 37 03 059 TT GDTX-HN Hoài Ân 01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân 2NT
Bình Định 37 04 036 THPT Tăng Bạt Hổ TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn 2NT
Bình Định 37 04 037 THPT Nguyễn Trân TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn 2NT
Bình Định 37 04 038 THPT Nguyễn Du Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn 1
Bình Định 37 04 039 THPT Lý Tự Trọng Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn 2NT
Bình Định 37 04 040 THPT Phan Bội Châu TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn 2NT
Bình Định 37 04 041 THPT Tam Quan TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn 2NT
Bình Định 37 04 058 TT GDTX-HN Hoài Nhơn Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn 2NT
Bình Định 37 05 031 THPT Số 1 Phù Mỹ TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ 2NT
Bình Định 37 05 032 THPT Số 2 Phù Mỹ TT Bình Dương, H. Phù Mỹ 2NT
Bình Định 37 05 033 THPT An Lương Xã Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ 2NT
Bình Định 37 05 034 THPT Nguyễn Trung Trực TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ 2NT
Bình Định 37 05 035 THPT Bình Dương TT Bình Dương, H. Phù Mỹ 2NT
Bình Định 37 05 051 THPT Mỹ Thọ Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ 1
Bình Định 37 05 062 TT GDTX-HN Phù Mỹ TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ 2NT
Bình Định 37 06 026 THPT Số 1 Phù Cát TT Ngô Mây, H. Phù Cát 2NT
Bình Định 37 06 027 THPT Số 2 Phù Cát Xã Cát Minh, H. Phù Cát 1
Bình Định 37 06 028 THPT Số 3 Phù Cát Xã Cát Hưng, H. Phù Cát 1
Bình Định 37 06 029 THPT Ngô Mây TT Ngô Mây, H. Phù Cát 2NT
Bình Định 37 06 030 THPT Nguyễn Hữu Quang Xã Cát Hưng, H. Phù Cát 1
Bình Định 37 06 050 THPT Nguyễn Hồng Đạo Xã Cát Hanh, H. Phù Cát 2NT
Bình Định 37 06 055 TT GDTX-HN Phù Cát TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát 2NT
Bình Định 37 07 025 THPT Vĩnh Thạnh Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh 1
Bình Định 37 07 048 PT DTNT Vĩnh Thạnh Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh 1
Bình Định 37 07 066 TT GDTX-HN Vĩnh Thạnh TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh 1
Bình Định 37 08 021 THPT Quang Trung TT Phú Phong, H. Tây Sơn 2NT
Bình Định 37 08 022 THPT Tây Sơn Xã Tây An, H. Tây Sơn 2NT
Bình Định 37 08 023 THPT Võ Lai Xã Tây Giang, H. Tây Sơn 1
Bình Định 37 08 024 THPT Nguyễn Huệ TT Phú Phong, H. Tây Sơn 2NT
Bình Định 37 08 060 TT GDTX-HN Tây Sơn Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn 1
Bình Định 37 09 014 PT DTNT Vân Canh Thị trấn Vân Canh, H. Vân Canh 1
Bình Định 37 09 049 THPT Vân Canh Xã Canh Vinh, H. Vân Canh 1
Bình Định 37 09 061 TT GDTX-HN Vân Canh TT Vân Canh, H. Vân Canh 1
Bình Định 37 10 015 THPT Số 1 An Nhơn 89 Lê Hồng Phong, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn 2
Bình Định 37 10 016 THPT Số 2 An Nhơn 02 Trần Quang Diệu, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn 2
Bình Định 37 10 017 THPT Số 3 An Nhơn Thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn 2
Bình Định 37 10 018 THPT Hòa Bình Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn 2
Bình Định 37 10 019 THPT Nguyễn Đình Chiểu 108 Nguyễn Đình Chiểu, Ph. Bình Định, thị xã An 2
Bình Định 37 10 020 THPT Nguyễn Trường Tộ Đường Lê Duẩn, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn 2
Bình Định 37 10 054 TT GDTX-HN An Nhơn 599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn 2
Bình Định 37 11 010 THPT Số 1 Tuy phước TT Tuy Phước, H. Tuy Phước 2NT
Bình Định 37 11 011 THPT Số 2 Tuy phước Xã Phước Quang, H. Tuy Phước 2NT
Bình Định 37 11 065 THPT Số 3 Tuy phước Xã Phước Hòa, H. Tuy Phước 2NT
Bình Định 37 11 012 THPT Nguyễn Diêu Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước 2NT
Bình Định 37 11 013 THPT Xuân Diệu TT Tuy Phước, H. Tuy Phước 2NT
Bình Định 37 11 053 TT GDTX-HN Tuy Phước TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước 2NT

Tuyensinh247 tổng hợp

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0