Danh sách mã trường THPT tỉnh Quảng Nam

Mã trường THPT tỉnh Quảng Nam Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...

Mã trường THPT tỉnh Quảng Nam 

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Quảng Nam 34 01 001 THPT Duy Tân X.Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 01 002 THPT Phan Bội Châu Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam 2
Quảng Nam 34 01 003 THPT Trần Cao Vân Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 01 004 THPT Lê Quý Đôn Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 01 005 THPT Tư thục Hà Huy Tập Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 01 006 TT. GDTX tỉnh Quảng Nam 124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 01 007 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 02 008 TT. GDTX-HN&DN  Hội An Thành phố Hội An, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 02 009 THPT  Trần Quý Cáp Thành phố Hội An, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 02 010 THPT Chuyên Lê Thánh Tông Thành phố Hội An, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 02 011 PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam Thành phố Hội An, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 02 012 THPT NguyễnTrãi Thành phố Hội An, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 03 013 THPT Sào Nam H. Duy Xuyên, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 03 014 THPT Lê Hồng Phong H. Duy Xuyên, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 03 015 TT. GDTX-HN  Duy Xuyên H. Duy Xuyên, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 03 016 THPT Nguyễn Hiền Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 04 017 THPT Nguyễn Duy Hiệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 04 018 THPT Hoàng Diệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 04 019 THPT Phạm Phú Thứ TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 04 020 THPT Lương Thế Vinh TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 04 021 THPT Nguyễn Khuyến TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 04 022 TT. GDTX-HN  Điện Bàn TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 05 023 THPT  Huỳnh Ngọc Huệ H. Đại Lộc, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 05 024 THPT  Chu Văn An Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 05 025 THPT  Đỗ Đăng Tuyển H. Đại Lộc, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 05 026 THPT  Lương Thúc Kỳ H. Đại Lộc, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 05 027 TT. GDTX-HN&DN  Đại Lộc H. Đại Lộc, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 08 028 THPT  Hùng Vương Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 06 029 THPT  Quế Sơn H. Quế Sơn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 06 030 THPT  Nguyễn Văn Cừ H. Quế Sơn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 18 031 THPT Nông Sơn Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 06 032 THPT  Trần Đại Nghĩa H. Quế Sơn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 06 033 TT. GDTX-HN&DN  Quế Sơn H. Quế Sơn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 06 034 THPT TT Phạm Văn Đồng H. Quế Sơn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 07 035 THPT Hiệp Đức H. Hiệp Đức, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 07 036 TT. GDTX-HN&DN  Hiệp Đức H. Hiệp Đức, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 08 037 THPT  Tiểu La H. Thăng Bình, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 08 038 THPT  Nguyễn Thái Bình Xã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 08 039 THPT Thái Phiên H. Thăng Bình, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 08 040 THPT  Lý Tự Trọng H. Thăng Bình, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 08 041 TT. GDTX-HN&DN  Thăng Bình H. Thăng Bình, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 09 042 THPT  Núi Thành H. Núi Thành, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 09 043 THPT  Cao Bá Quát Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 09 044 THPT  Nguyễn Huệ H. Núi Thành, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 09 045 TT. GDTX-HN  Núi Thành H. Núi Thành, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 10 046 THPT  Huỳnh Thúc Kháng H. Tiên Phước, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 10 047 THPT  Phan Châu Trinh H. Tiên Phước, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 10 048 TT. GDTX-HN&DN  Tiên Phước H. Tiên Phước, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 11 049 THPT Bắc Trà My H. Bắc Trà My, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 11 050 TT. GDTX-HN Bắc Trà My H. Bắc Trà My, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 12 051 THPT  Quang Trung H. Đông Giang, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 13 052 THPT Nam Giang H. Nam Giang, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 14 053 THPT Khâm Đức H. Phước Sơn, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 17 054 THPT Trần Văn Dư H. Phú Ninh, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 17 055 TT GDTX-HN&DN  Phú Ninh H. Phú Ninh, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 15 056 THPT Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 16 057 THPT Tây Giang H. Tây Giang, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 15 058 TT.GDTX-HN Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 14 059 TT.GDTX Phước Sơn H. Phước Sơn, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 13 060 TT.GDTX Nam Giang H. Nam Giang. Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 17 061 THPT Nguyễn Dục Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 11 062 PTDT Nội trú Nước Oa H. Bắc Trà My, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 07 063 THPT  Trần Phú Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 12 064 THPT  Âu Cơ Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 02 065 THPT  Trần Hưng Đạo 170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 04 066 Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 04 067 Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 13 068 THPT  Nguyễn Văn Trỗi Xã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng Nam 1
Quảng Nam 34 01 070 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam TP Tam Kỳ, Quảng Nam 2
Quảng Nam 34 04 071 Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2NT
Quảng Nam 34 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_34   3
Quảng Nam 34 00 901 Học ở nước ngoài_34   3


Tuyensinh247 tổng hợp

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0