05/06/2018, 19:51
Danh sách mã trường THPT tỉnh Quảng Nam
Mã trường THPT tỉnh Quảng Nam Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...
Mã trường THPT tỉnh Quảng Nam
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Quảng Nam | 34 | 01 | 001 | THPT Duy Tân | X.Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 01 | 002 | THPT Phan Bội Châu | Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 01 | 003 | THPT Trần Cao Vân | Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 01 | 004 | THPT Lê Quý Đôn | Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 01 | 005 | THPT Tư thục Hà Huy Tập | Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 01 | 006 | TT. GDTX tỉnh Quảng Nam | 124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 01 | 007 | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 02 | 008 | TT. GDTX-HN&DN Hội An | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 02 | 009 | THPT Trần Quý Cáp | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 02 | 010 | THPT Chuyên Lê Thánh Tông | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 02 | 011 | PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 02 | 012 | THPT NguyễnTrãi | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 03 | 013 | THPT Sào Nam | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 03 | 014 | THPT Lê Hồng Phong | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 03 | 015 | TT. GDTX-HN Duy Xuyên | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 03 | 016 | THPT Nguyễn Hiền | Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 04 | 017 | THPT Nguyễn Duy Hiệu | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 04 | 018 | THPT Hoàng Diệu | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 04 | 019 | THPT Phạm Phú Thứ | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 04 | 020 | THPT Lương Thế Vinh | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 04 | 021 | THPT Nguyễn Khuyến | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 04 | 022 | TT. GDTX-HN Điện Bàn | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 05 | 023 | THPT Huỳnh Ngọc Huệ | H. Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 05 | 024 | THPT Chu Văn An | Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 05 | 025 | THPT Đỗ Đăng Tuyển | H. Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 05 | 026 | THPT Lương Thúc Kỳ | H. Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 05 | 027 | TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc | H. Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 08 | 028 | THPT Hùng Vương | Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 06 | 029 | THPT Quế Sơn | H. Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 06 | 030 | THPT Nguyễn Văn Cừ | H. Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 18 | 031 | THPT Nông Sơn | Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 06 | 032 | THPT Trần Đại Nghĩa | H. Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 06 | 033 | TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn | H. Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 06 | 034 | THPT TT Phạm Văn Đồng | H. Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 07 | 035 | THPT Hiệp Đức | H. Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 07 | 036 | TT. GDTX-HN&DN Hiệp Đức | H. Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 08 | 037 | THPT Tiểu La | H. Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 08 | 038 | THPT Nguyễn Thái Bình | Xã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 08 | 039 | THPT Thái Phiên | H. Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 08 | 040 | THPT Lý Tự Trọng | H. Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 08 | 041 | TT. GDTX-HN&DN Thăng Bình | H. Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 09 | 042 | THPT Núi Thành | H. Núi Thành, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 09 | 043 | THPT Cao Bá Quát | Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 09 | 044 | THPT Nguyễn Huệ | H. Núi Thành, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 09 | 045 | TT. GDTX-HN Núi Thành | H. Núi Thành, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 10 | 046 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | H. Tiên Phước, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 10 | 047 | THPT Phan Châu Trinh | H. Tiên Phước, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 10 | 048 | TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước | H. Tiên Phước, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 11 | 049 | THPT Bắc Trà My | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 11 | 050 | TT. GDTX-HN Bắc Trà My | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 12 | 051 | THPT Quang Trung | H. Đông Giang, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 13 | 052 | THPT Nam Giang | H. Nam Giang, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 14 | 053 | THPT Khâm Đức | H. Phước Sơn, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 17 | 054 | THPT Trần Văn Dư | H. Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 17 | 055 | TT GDTX-HN&DN Phú Ninh | H. Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 15 | 056 | THPT Nam Trà My | H. Nam Trà My, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 16 | 057 | THPT Tây Giang | H. Tây Giang, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 15 | 058 | TT.GDTX-HN Nam Trà My | H. Nam Trà My, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 14 | 059 | TT.GDTX Phước Sơn | H. Phước Sơn, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 13 | 060 | TT.GDTX Nam Giang | H. Nam Giang. Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 17 | 061 | THPT Nguyễn Dục | Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 11 | 062 | PTDT Nội trú Nước Oa | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 07 | 063 | THPT Trần Phú | Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 12 | 064 | THPT Âu Cơ | Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 02 | 065 | THPT Trần Hưng Đạo | 170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 04 | 066 | Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa | Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 04 | 067 | Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông | Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 13 | 068 | THPT Nguyễn Văn Trỗi | Xã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng Nam | 1 |
Quảng Nam | 34 | 01 | 070 | CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam | TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
Quảng Nam | 34 | 04 | 071 | Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
Quảng Nam | 34 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_34 | 3 | |
Quảng Nam | 34 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_34 | 3 |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016