05/06/2018, 19:52
Danh sách mã trường THPT tỉnh Đồng Nai năm 2016
Mã trường THPT tỉnh Đồng Nai năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...
Mã trường THPT tỉnh Đồng Nai năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Đồng Nai | 48 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_48 | 3 | |
Đồng Nai | 48 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_48 | 3 | |
Đồng Nai | 48 | 01 | 000 | Sở GD&ĐT | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 001 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 002 | Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 003 | THPT Ngô Quyền | P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 004 | THPT Nam Hà | Xã Hiệp Hòa, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 005 | THPT Tam Hiệp | P. Tam Hiệp, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 006 | THPT Nguyễn Trãi | Ph. Tân Biên, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 007 | THPT Lê Hồng Phong | Ph. Hố Nai I, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 008 | THPT Chu Văn An | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 040 | THPT Tam Phước | Xã Tam Phước, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 041 | THPT Nguyễn Khuyến | Ph. Thống Nhất TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 042 | THPT Đức Trí | Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 043 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 044 | THPT Lê Quý Đôn | Ph. Tân Mai TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 047 | THPT Bùi Thị Xuân | Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 049 | TT GDTX Biên Hòa | P.Quyết Thắng TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 053 | THPT Trấn Biên | Ph. Tam Hoà TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 067 | THPT Đinh Tiên Hoàng | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 069 | PT Năng Khiếu Thể Thao | P.Tân Phong, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 070 | CĐ nghề Đồng Nai | P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 071 | CĐ nghề Miền Đông Nam Bộ | P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 074 | TC nghề GTVT Đồng Nai | P.Bửu Long, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 075 | TC nghề 26/3 | P.Hố Nai, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 076 | TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 2 | P.Tam Hiệp, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 077 | TC nghề Đinh Tiên Hoàng | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 083 | THCS-THPT và DN Tân Hòa | P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 088 | TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng | P. Bửu Long, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 089 | TH-THCS-THPT Nguyễn Văn Trỗi | P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 090 | THCS-THPT Châu á Thái Bình Dương | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 093 | ĐH Đồng Nai | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 095 | TC Miền Đông | P.Hòa Bình, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 098 | TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai | P.Quang Vinh, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 01 | 099 | TT GDTX tỉnh Đồng Nai | P. Thống Nhất, TP.Biên Hòa | 2 |
Đồng Nai | 48 | 02 | 035 | THPT Vĩnh Cửu | Xã Thạnh Phú H.Vĩnh Cửu | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 02 | 036 | THPT Trị An | TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu | 1 |
Đồng Nai | 48 | 02 | 039 | TT GDTX Vĩnh Cửu | TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu | 1 |
Đồng Nai | 48 | 02 | 061 | THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ | Xã Phú Lý H.Vĩnh Cửu | 1 |
Đồng Nai | 48 | 02 | 082 | TC nghề Cơ Điện Đông Nam Bộ | Xã Thiện Tân, H.Vĩnh Cửu | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 02 | 085 | TH-THCS-THPT Hùng Vương | KP8, TT Vĩnh An, H.Vĩnh Cửu | 1 |
Đồng Nai | 48 | 03 | 032 | TT GDTX Tân Phú | TTr. Tân Phú H.Tân Phú | 1 |
Đồng Nai | 48 | 03 | 033 | THPT Đoàn Kết | TTr. Tân Phú H.Tân Phú | 1 |
Đồng Nai | 48 | 03 | 034 | THPT Thanh Bình | Xã Phú Bình H.Tân Phú | 1 |
Đồng Nai | 48 | 03 | 038 | THCS-THPT Ngọc Lâm | Xã Phú Thanh H.Tân Phú | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 03 | 060 | THPT Đắc Lua | Xã Đắc Lua H.Tân Phú | 1 |
Đồng Nai | 48 | 03 | 063 | THPT Tôn Đức Thắng | Xã Phú Lập H.Tân Phú | 1 |
Đồng Nai | 48 | 03 | 086 | TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Tân Phú | Xã Phú Lâm, H.Tân Phú | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 04 | 028 | TT GDTX Định Quán | TT Định Quán H.Định Quán | 1 |
Đồng Nai | 48 | 04 | 029 | THPT Tân Phú | TT Định Quán H.Định Quán | 1 |
Đồng Nai | 48 | 04 | 030 | THPT Điểu Cải | Xã Túc Trưng H.Định Quán | 1 |
Đồng Nai | 48 | 04 | 031 | THPT Định Quán | TT Định Quán H.Định Quán | 1 |
Đồng Nai | 48 | 04 | 055 | THPT Phú Ngọc | Xã Phú Ngọc H.Định Quán | 1 |
Đồng Nai | 48 | 04 | 084 | THCS-THPT Lạc Long Quân | Xã Phú Lợi, H.Định Quán | 1 |
Đồng Nai | 48 | 04 | 091 | THCS-THPT Tây Sơn | Xã Thanh Sơn, H.Định Quán | 1 |
Đồng Nai | 48 | 05 | 010 | TTGDTX Thống Nhất | Xã Xuân Thạnh , H.Thống Nhất | 1 |
Đồng Nai | 48 | 05 | 012 | THPT Thống Nhất | Xã Quang Trung, H.Thống Nhất | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 05 | 014 | THPT Kiệm Tân | Xã Gia Tân 2, H.Thống Nhất | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 05 | 018 | THPT Dầu Giây | Xã Xuân Thạnh, H.Thống Nhất | 1 |
Đồng Nai | 48 | 06 | 015 | TT GDTX L. Khánh | P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh | 2 |
Đồng Nai | 48 | 06 | 016 | THPT Long Khánh | P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh | 2 |
Đồng Nai | 48 | 06 | 017 | THPT Trần Phú | Xã Suối Tre, TX Long Khánh | 2 |
Đồng Nai | 48 | 06 | 019 | THPT Văn Hiến | Thị Xã Long Khánh | 2 |
Đồng Nai | 48 | 06 | 045 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh | 2 |
Đồng Nai | 48 | 06 | 058 | THPT Trương Vĩnh Ký | 170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh | 2 |
Đồng Nai | 48 | 06 | 092 | THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh | P. Xuân Trung, TX.Long Khánh | 2 |
Đồng Nai | 48 | 07 | 020 | TTGDTX Xuân Lộc | TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc | 1 |
Đồng Nai | 48 | 07 | 021 | THPT Xuân Lộc | TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc | 1 |
Đồng Nai | 48 | 07 | 051 | THPT Hồng Bàng | TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc | 1 |
Đồng Nai | 48 | 07 | 059 | THPT Xuân Hưng | Xã Xuân Hưng H.Xuân Lộc | 1 |
Đồng Nai | 48 | 07 | 068 | THPT Xuân Thọ | Xã Xuân Thọ, H.Xuân Lộc | 1 |
Đồng Nai | 48 | 08 | 022 | TT GDTX Long Thành | Xã Long Đức, H.Long Thành | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 08 | 023 | THPT Long Thành | TT Long Thành H.Long Thành | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 08 | 024 | THPT Long Phước | Xã Long Phước H.Long Thành | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 08 | 025 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | TT Long Thành H.Long Thành | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 08 | 054 | THPT Bình Sơn | Xã Bình Sơn H.Long Thành | 1 |
Đồng Nai | 48 | 08 | 072 | CĐ nghề LiLaMa2 | TT Long Thành, H.Long Thành | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 08 | 078 | CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch | TT Long Thành, H.Long Thành | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 08 | 079 | TC nghề Tri Thức | TT Long Thành, H.Long Thành | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 09 | 026 | TT GDTX Nhơn Trạch | Xã Long Thọ, H.Nhơn Trạch | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 09 | 027 | THPT Nhơn Trạch | Xã Phú Thạnh H.Nhơn Trạch | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 09 | 048 | THPT Phước Thiền | Xã Phước Thiền H.Nhơn Trạch | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 09 | 087 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Khu TT, H.Nhơn Trạch | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 09 | 097 | TC Kinh tế- Kỹ thuật Đồng Nai | Xã Phú Hội, H.Nhơn Trạch | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 10 | 009 | THPT Dân tộc Nội trú tỉnh Đồng Nai | Xã Trung Hòa, H.Trảng Bom | 1 |
Đồng Nai | 48 | 10 | 011 | THPT Thống Nhất A | TT Trảng Bom, H.Trảng Bom | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 10 | 013 | THPT Ngô Sĩ Liên | TT Trảng Bom, H.Trảng Bom | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 10 | 050 | THPT Văn Lang | Xã Hưng Thịnh H.Trảng Bom | 1 |
Đồng Nai | 48 | 10 | 052 | THPT Trần Quốc Tuấn | Xã Trung Hòa H.Trảng Bom | 1 |
Đồng Nai | 48 | 10 | 056 | TTGDTX Trảng Bom | TT Trảng Bom H.Trảng Bom | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 10 | 064 | THPT Trịnh HoàI Đức | Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 10 | 065 | THCS THPT Bàu Hàm | Xã Bàu Hàm, H Trảng Bom | 1 |
Đồng Nai | 48 | 10 | 066 | THPT Trần Đại Nghĩa | Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom | 1 |
Đồng Nai | 48 | 10 | 073 | CĐ nghề Cơ giới - Thủy lợi | Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom | 1 |
Đồng Nai | 48 | 10 | 080 | TC nghề Tân Mai | Xã Bắc Sơn, H.Trảng Bom | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 10 | 081 | TC nghề Hòa Bình | Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom | 1 |
Đồng Nai | 48 | 10 | 094 | ĐH Lâm Nghiệp (cơ sở 2) | TT Trảng Bom, H.Trảng Bom | 2NT |
Đồng Nai | 48 | 10 | 096 | TC Bách khoa Đồng Nai | Xã Hưng Thịnh, H.Trảng Bom | 1 |
Đồng Nai | 48 | 11 | 037 | THPT Xuân Mỹ | Xã Xuân Mỹ H.Cẩm Mỹ | 1 |
Đồng Nai | 48 | 11 | 046 | THPT Sông Ray | Xã Xuân Tây, H.Cẩm Mỹ | 1 |
Đồng Nai | 48 | 11 | 057 | TTGDTX Cẩm Mỹ | Xã Long Giao H.Cẩm Mỹ | 1 |
Đồng Nai | 48 | 11 | 062 | THPT Võ Trường Toản | Xã Xuân Tây, H Cẩm Mỹ | 1 |
Tuyensinh247 Tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016