Mã trường THPT tỉnh Bình Thuận năm 2016

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Bình Thuận 47 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_47   3
Bình Thuận 47 00 901 Học ở nước ngoài_47   3
Bình Thuận 47 01 001 THPT Phan Bội Châu Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 012 THPT Phan Chu Trinh Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 013 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 017 THCS và THPT Lê Lợi Ph. Phú Trinh - Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 022 TH Bổ túc Phan Bội Châu Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 032 THPT Bùi Thị Xuân Ph. Mũi Né - Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 034 Trường TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật CĐ Bình Thuận 417 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 035 CĐ Nghề Bình Thuận Đường Trường Chinh, Ph. Phú Tài, Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 036 THPT Phan Thiết 251 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 037 TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn 19 Nguyễn Tất Thành, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 038 TH, THCS, THPT Châu A' Thái Bình Dương 79 Từ Văn Tư, Ph. Phú Trinh, Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 040 Trường TC Du lịch Mũi Né 268 Nguyễn Thông, Ph. Phú Hài, Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 041 CĐ Cộng đồng Bình Thuận 205 Lê Lợi, Ph. Hưng Long, Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 042 CĐ Y tế Bình Thuận 274 Nguyễn Hội, Ph. Xuân An, Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 043 Trường Đại học Phan Thiết 268 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Tp. Phan Thiết 2
Bình Thuận 47 01 044 TT GDTX Tỉnh Bình Thuận 188 Trần Hưng Đạo, P. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận 2
Bình Thuận 47 02 002 THPT Tuy Phong TTr. Liên Hương - Tuy Phong 2NT
Bình Thuận 47 02 009 THPT Hòa Đa TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong 2NT
Bình Thuận 47 02 020 THPT Lê Quý Đôn TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong 2NT
Bình Thuận 47 02 021 THPT Nguyễn Khuyến TTr. Liên Hương - Tuy Phong 2NT
Bình Thuận 47 03 003 THPT Bắc Bình TTr. Chợ Lầu -  Bắc Bình 1
Bình Thuận 47 03 015 THPT Nguyễn Thị Minh Khai TTr. Lương Sơn - Bắc Bình 1
Bình Thuận 47 03 027 TT GDTX-HN Bắc Bình TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình 1
Bình Thuận 47 04 004 THPT Hàm Thuận Bắc TTr. Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc 2NT
Bình Thuận 47 04 010 THPT Dân tộc nội trú Tỉnh Xã Hàm Thắng - Hàm Thuận Bắc 2NT
Bình Thuận 47 04 031 THPT Nguyễn Văn Linh Xã Hàm Đức - Hàm Thuận bắc 2NT
Bình Thuận 47 05 005 THPT Hàm Thuận Nam TTr. Thuận Nam - Hàm Thuận Nam 1
Bình Thuận 47 05 030 THPT Lương Thế Vinh Xã Hàm Kiệm - Hàm Thuận Nam 2NT
Bình Thuận 47 06 014 THPT Đức Tân TTr. Tân Minh - Hàm Tân 1
Bình Thuận 47 06 033 THPT Hàm Tân TTr. Tân Nghĩa - Hàm Tân 1
Bình Thuận 47 06 039 THPT Huỳnh Thúc Kháng Xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân 1
Bình Thuận 47 07 007 THPT Đức Linh TTr. Võ Xu - Đức Linh 1
Bình Thuận 47 07 016 THPT Chu Văn An TTr. Võ Xu - Đức Linh 1
Bình Thuận 47 07 019 THPT Hùng Vương TTr. Đức Tài - Đức Linh 1
Bình Thuận 47 07 023 TT GDTX-HN Đức Linh TTr. Đức Tài - Đức Linh 1
Bình Thuận 47 07 025 THPT Quang Trung Xã Mê Pu - Đức Linh 1
Bình Thuận 47 08 008 THPT Tánh Linh TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh 1
Bình Thuận 47 08 026 THPT Nguyễn Văn Trỗi Xã Bắc Ruộng - Tánh Linh 1
Bình Thuận 47 08 028 TT GDTX-HN Tánh Linh TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh 1
Bình Thuận 47 09 018 THPT Ngô Quyền H. Đảo Phú Quý 1
Bình Thuận 47 10 006 THPT Lý Thường Kiệt Ph. Tân An - Thị xã La Gi 2
Bình Thuận 47 10 011 THPT Nguyễn Huệ Ph. Tân An - Thị xã La Gi 2
Bình Thuận 47 10 024 TT GDTX-HN La Gi Ph. Tân An - Thị xã La Gi 2
Bình Thuận 47 10 029 THPT Nguyễn Trường Tộ Xã Tân Hải - Thị xã La Gi 2

 


Tuyensinh247 Tổng hợp

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0