06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | N | 25 | |
| 2 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc Mầm non | N | 25 | |
| 3 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | H | 25 | |
| 4 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật Mầm non | H | 25 | |
| 5 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa | N | 25 | |
| 6 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa | H | 25 | |
| 7 | 7210404 | ĐH Thiết kế Thời trang | H | 29.5 | |
| 8 | 7210403 | ĐH Thiết kế Đồ họa | H | 28.5 | |
| 9 | 7210103 | ĐH Hội họa | H | 25 | |
| 10 | 7210505 | ĐH Thanh nhạc | N | 25 |