Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp A; A1; D Anh Văn Vẽ 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; A3; D 15
3 7480201 Công nghệ thông tin A; A1; A3; D 15
4 7510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A; A1; A3; D 15
5 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A; A1; A3; D 15
6 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A; A1; A3; D 15
7 7540102 Công nghệ thực phẩm A; A1; B; D 15
8 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1; A3; D 15
9 C210402 Thiết kế công nghiệp A; A1; D Anh Văn Vẽ 12
10 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; A3; D 12
11 C480201 Công nghệ thông tin A; A1; A3; D 12
12 C510102 Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1; A3; D 12
13 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A; A1; A3; D 12
14 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A; A1; A3; D 12
15 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A; A1; A3; D 12
16 C540102 Công nghệ thực phẩm A; A1; A3; D 12
0