06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 | --- | |
2 | 752580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 | --- | |
3 | 752580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 | --- | |
4 | 752220201 | Ngôn ngừ Anh | D01; D02; D03; D04; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D14; D61; D62; D63; D64; D65 | --- | |
5 | 752340301 | Kê toán | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 | --- | |
6 | 752340201 | Tài chinh - Ngàn hàng | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 | --- | |
7 | 752340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 | --- | |
8 | 752640101 | Thú y | B00; A02 | --- |