Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 ---
2 752580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 ---
3 752580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 ---
4 752220201 Ngôn ngừ Anh D01; D02; D03; D04; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D14; D61; D62; D63; D64; D65 ---
5 752340301 Kê toán A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 ---
6 752340201 Tài chinh - Ngàn hàng A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 ---
7 752340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 ---
8 752640101 Thú y B00; A02 ---
0