06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 19.25 | (môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 15 | |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01; D04 | 15 | |
4 | 7140232 | Sư phạm tiếng Nga | D01; D02 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D02 | 15 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 15 | |
7 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D04 | 12 |