Điểm chuẩn trường Đại Học Phú Yên - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M 16.75
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A; A1; C; D 20
3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A1; C1; D 17.5
4 7220113 Việt Nam học C; C1; D 15
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; C1; D 15.25
6 7220330 Văn học C; C1; D 15
7 7420101 Sinh học B; M2; A4 15
8 7440112 Hóa học A; A3; B 15
9 7480201 Công nghệ thông tin A; A1; D 15
10 C140201 Giáo dục Mầm non M 15.5
11 C140202 Giáo dục Tiểu học A; A1; C; D 19
12 C140231 Sư phạm Tiếng Anh A1; C1; D 14
13 C220113 Việt Nam học C; C1; D 12
14 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 12
15 C340301 Kế toán A; A1; D 12
16 C480202 Tin học ứng dụng A; A1; D 12
17 C510301 CNKT  điện, điện tử A; A1; D 12
18 C620105 Chăn nuôi B; M2 12
19 C620201 Lâm nghiệp B; M2 12
0