06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Phú Yên - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16.75 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 20 | |
3 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A1; C1; D | 17.5 | |
4 | 7220113 | Việt Nam học | C; C1; D | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C1; D | 15.25 | |
6 | 7220330 | Văn học | C; C1; D | 15 | |
7 | 7420101 | Sinh học | B; M2; A4 | 15 | |
8 | 7440112 | Hóa học | A; A3; B | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15 | |
10 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 | |
11 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 19 | |
12 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A1; C1; D | 14 | |
13 | C220113 | Việt Nam học | C; C1; D | 12 | |
14 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 12 | |
15 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | |
16 | C480202 | Tin học ứng dụng | A; A1; D | 12 | |
17 | C510301 | CNKT điện, điện tử | A; A1; D | 12 | |
18 | C620105 | Chăn nuôi | B; M2 | 12 | |
19 | C620201 | Lâm nghiệp | B; M2 | 12 |