Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 17
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15
4 7140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 18.25
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 15.75
6 7510201 Công nghệ kí thuật cơ khí A00; A01 15
7 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 12
8 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 12
9 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00; A01 12
10 C340301 Kế toán A00; A01; D01 12
11 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 12
12 C140201 Giáo dục Mầm non M00 20.83
13 C140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 17.5
14 C140206 Giáo dục Thể chất T00 16
15 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 17.5
16 C140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 13
17 C140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 16
18 C140212 Sư phạm Hóa học A00; B00 16
19 C140213 Sư phạm Sinh học B00 12
20 C140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00; B00 12
21 C140216 Sư phạm Kinh tế gia đình A00; A01; D01 12
22 C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 12.5
23 C140219 Sư phạm Địa lý C00 12
24 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 14.25
0