06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Tôn Đức Thắng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) | 16 | |
| 2 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Toán, Văn, Vẽ màu (H1) | 16 | |
| 3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT | 16 | |
| 4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) | 17.5 | |
| 5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Toán, Văn, Vẽ màu (H1) | 16.5 | |
| 6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT | 17.5 | |
| 7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) | 17 | |
| 8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Toán, Văn, Vẽ màu (H1) | 16 | |
| 9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT | 17 | |
| 10 | 7210405 | Thiết kế nội thất | Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) | 17 | |
| 11 | 7210405 | Thiết kế nội thất | Toán, Văn, Vẽ màu (H1) | 16 | |
| 12 | 7210405 | Thiết kế nội thất | Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT | 17 | |
| 13 | 7220113 | Việt Nam học | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.5 | |
| 14 | 7220113 | Việt Nam học | Văn, Sử, Địa (C) | 20.5 | |
| 15 | 7220113 | Việt Nam học | Văn, Toán, Lí | 21.5 | |
| 16 | 7220113 | Việt Nam học | Văn, Toán, Anh (D1) | 20 | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.75 | |
| 18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Văn, Lí, Anh | 21.75 | |
| 19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) | Văn, Toán, Anh (D1) | 19.5 | |
| 20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) | Văn, Toán, Trung (D4) | 19.5 | |
| 21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) | Văn, Lí, Anh | 20 | |
| 22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) | Văn, Lí, Trung | 19.5 | |
| 23 | 7220204 | Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.25 | |
| 24 | 7220204 | Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) | Văn, Toán, Trung (D4) | 20.25 | |
| 25 | 7220204 | Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) | Văn, Lí, Anh | 20.5 | |
| 26 | 7220204 | Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) | Văn, Lí, Trung | 20.25 | |
| 27 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) | Toán, Sinh, NK TDTT (T) | 17 | |
| 28 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) | Toán, Lí, Anh (A1) | 17 | |
| 29 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) | Văn, Toán, Anh (D1) | 17 | |
| 30 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) | Văn, Anh, NK TDTT | 17 | |
| 31 | 7310301 | Xã hội học | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
| 32 | 7310301 | Xã hội học | Văn, Sử, Địa (C) | 20.25 | |
| 33 | 7310301 | Xã hội học | Văn, Toán, Lí | 21.25 | |
| 34 | 7310301 | Xã hội học | Văn, Toán, Anh (D1) | 19.25 | |
| 35 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) | Toán, Lí, Hóa (A) | 21.25 | |
| 36 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.75 | |
| 37 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) | Văn, Toán, Lí | 22.25 | |
| 38 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.75 | |
| 39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) | Toán, Lí, Hóa (A) | 21 | |
| 40 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.5 | |
| 41 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) | Văn, Toán, Lí | 21.5 | |
| 42 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.5 | |
| 43 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Toán, Lí, Hóa (A) | 22 | |
| 44 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Toán, Lí, Anh (A1) | 21.5 | |
| 45 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Văn, Toán, Lí | 21.5 | |
| 46 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Văn, Toán, Anh (D1) | 21.5 | |
| 47 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Lí, Hóa (A) | 21 | |
| 48 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.25 | |
| 49 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Văn, Toán, Lí | 21.5 | |
| 50 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.25 | |
| 51 | 7340301 | Kế toán | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.75 | |
| 52 | 7340301 | Kế toán | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.25 | |
| 53 | 7340301 | Kế toán | Văn, Toán, Lí | 21.25 | |
| 54 | 7340301 | Kế toán | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.75 | |
| 55 | 7340408 | Quan hệ lao động | Toán, Lí, Hóa (A) | 20 | |
| 56 | 7340408 | Quan hệ lao động | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.5 | |
| 57 | 7340408 | Quan hệ lao động | Văn, Toán, Lí | 21.5 | |
| 58 | 7340408 | Quan hệ lao động | Văn, Toán, Anh (D1) | 19.5 | |
| 59 | 7380101 | Luật | Toán, Lí, Hóa (A) | 21.75 | |
| 60 | 7380101 | Luật | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.75 | |
| 61 | 7380101 | Luật | Văn, Sử, Địa (C) | 22.25 | |
| 62 | 7380101 | Luật | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.75 | |
| 63 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.75 | |
| 64 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Toán, Hóa, Sinh (B) | 20.75 | |
| 65 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Văn, Toán, Hóa | 22.25 | |
| 66 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Toán, Hóa, Anh | 20.75 | |
| 67 | 7440301 | Khoa học môi trường | Toán, Lí, Hóa (A) | 20 | |
| 68 | 7440301 | Khoa học môi trường | Toán, Hóa, Sinh (B) | 19 | |
| 69 | 7440301 | Khoa học môi trường | Văn, Toán, Hóa | 22 | |
| 70 | 7440301 | Khoa học môi trường | Toán, Hóa, Anh | 20 | |
| 71 | 7460112 | Toán ứng dụng | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.5 | |
| 72 | 7460112 | Toán ứng dụng | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.5 | |
| 73 | 7460112 | Toán ứng dụng | Văn, Toán, Lí | 21 | |
| 74 | 7460112 | Toán ứng dụng | Toán, Hóa, Anh | 19.5 | |
| 75 | 7460201 | Thống kê | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.75 | |
| 76 | 7460201 | Thống kê | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
| 77 | 7460201 | Thống kê | Văn, Toán, Lí | 21.25 | |
| 78 | 7460201 | Thống kê | Toán, Hóa, Anh | 19.25 | |
| 79 | 7480101 | Khoa học máy tính | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.5 | |
| 80 | 7480101 | Khoa học máy tính | Toán, Lí, Anh (A1) | 20 | |
| 81 | 7480101 | Khoa học máy tính | Văn, Toán, Lí | 21 | |
| 82 | 7480101 | Khoa học máy tính | Toán, Hóa, Anh | 20 | |
| 83 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.75 | |
| 84 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Toán, Hóa, Sinh (B) | 19.75 | |
| 85 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Văn, Toán, Hóa | 20.5 | |
| 86 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Toán, Hóa, Anh | 19.75 | |
| 87 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.25 | |
| 88 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
| 89 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | Văn, Toán, Lí | 20 | |
| 90 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.25 | |
| 91 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
| 92 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Văn, Toán, Lí | 20.25 | |
| 93 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.25 | |
| 94 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
| 95 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Văn, Toán, Lí | 20.25 | |
| 96 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.5 | |
| 97 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | Toán, Hóa, Sinh (B) | 20.5 | |
| 98 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | Văn, Toán, Hóa | 21.5 | |
| 99 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | Toán, Hóa, Anh | 20.25 | |
| 100 | 7580102 | Kiến trúc | Toán, Lí, Vẽ mỹ thuật (V) | 18 | |
| 101 | 7580102 | Kiến trúc | Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật (V1) | 18 | |
| 102 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Lí, Hóa (A) | 18.75 | |
| 103 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Lí, Anh (A1) | 18.75 | |
| 104 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Lí, Vẽ mỹ thuật (V) | 18.75 | |
| 105 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật (V1) | 18.75 | |
| 106 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.25 | |
| 107 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Lí, Anh (A1) | 18.75 | |
| 108 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Văn, Toán, Lí | 20.75 | |
| 109 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.5 | |
| 110 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Toán, Lí, Anh (A1) | 18.5 | |
| 111 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Văn, Toán, Lí | 20.5 | |
| 112 | 7720401 | Dược học | Toán, Lí, Hóa (A) | 23 | |
| 113 | 7720401 | Dược học | Toán, Hóa, Sinh (B) | 23 | |
| 114 | 7720401 | Dược học | Toán, Hóa, Anh | 23 | |
| 115 | 7760101 | Công tác xã hội | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
| 116 | 7760101 | Công tác xã hội | Văn, Sử, Địa (C) | 19.25 | |
| 117 | 7760101 | Công tác xã hội | Văn, Toán, Lí | 20.75 | |
| 118 | 7760101 | Công tác xã hội | Văn, Toán, Anh | 19.25 | |
| 119 | 7850201 | Bảo hộ lao động | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.75 | |
| 120 | 7850201 | Bảo hộ lao động | Toán, Hóa, Sinh (B) | 19.25 | |
| 121 | 7850201 | Bảo hộ lao động | Văn, Toán, Hóa | 20.25 | |
| 122 | 7850201 | Bảo hộ lao động | Toán, Hóa, Anh | 19.25 | |
| 123 | C220201 | Tiếng Anh | Văn, Toán, Anh (D1) | 18.25 | |
| 124 | C220201 | Tiếng Anh | Văn, Lí, Anh | 19.25 | |
| 125 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.25 | |
| 126 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Lí, Anh (A1) | 18.75 | |
| 127 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Văn, Toán, Lí | 20 | |
| 128 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Văn, Toán, Anh (D1) | 18.25 | |
| 129 | C340301 | Kế toán | Toán, Lí, Hóa (A) | 18.5 | |
| 130 | C340301 | Kế toán | Toán, Lí, Anh (A1) | 18.5 | |
| 131 | C340301 | Kế toán | Văn, Toán, Lí | 19.5 | |
| 132 | C340301 | Kế toán | Văn, Toán, Anh (D1) | 18.5 | |
| 133 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Lí, Hóa (A) | 16.75 | |
| 134 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Lí, Anh (A1) | 16.75 | |
| 135 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Văn, Toán, Lí | 17.75 | |
| 136 | F210405 | Thiết kế nội thất (Chất lượng cao) | Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) | 16.5 | |
| 137 | F210405 | Thiết kế nội thất (Chất lượng cao) | Toán, Văn, Vẽ màu (H1) | 16.5 | |
| 138 | F210405 | Thiết kế nội thất (Chất lượng cao) | Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT | 16.5 | |
| 139 | F220201 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | Văn, Toán, Anh (D1) | 19 | |
| 140 | F220201 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | Văn, Lí, Anh | 19 | |
| 141 | F340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) (Chất lượng cao) | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.25 | |
| 142 | F340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) (Chất lượng cao) | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
| 143 | F340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) (Chất lượng cao) | Văn, Toán, Lí | 19.25 | |
| 144 | F340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) (Chất lượng cao) | Văn, Toán, Anh (D1) | 19.25 | |
| 145 | F340120 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.5 | |
| 146 | F340120 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.5 | |
| 147 | F340120 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | Văn, T
Có thể bạn quan tâm
0
|