Điểm chuẩn trường Đại Học Tôn Đức Thắng - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) 16
2 7210402 Thiết kế công nghiệp Toán, Văn, Vẽ màu (H1) 16
3 7210402 Thiết kế công nghiệp Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT 16
4 7210403 Thiết kế đồ họa Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) 17.5
5 7210403 Thiết kế đồ họa Toán, Văn, Vẽ màu (H1) 16.5
6 7210403 Thiết kế đồ họa Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT 17.5
7 7210404 Thiết kế thời trang Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) 17
8 7210404 Thiết kế thời trang Toán, Văn, Vẽ màu (H1) 16
9 7210404 Thiết kế thời trang Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT 17
10 7210405 Thiết kế nội thất Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) 17
11 7210405 Thiết kế nội thất Toán, Văn, Vẽ màu (H1) 16
12 7210405 Thiết kế nội thất Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT 17
13 7220113 Việt Nam học Toán, Lí, Anh (A1) 19.5
14 7220113 Việt Nam học Văn, Sử, Địa (C) 20.5
15 7220113 Việt Nam học Văn, Toán, Lí 21.5
16 7220113 Việt Nam học Văn, Toán, Anh (D1) 20
17 7220201 Ngôn ngữ Anh Văn, Toán, Anh (D1) 20.75
18 7220201 Ngôn ngữ Anh Văn, Lí, Anh 21.75
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) Văn, Toán, Anh (D1) 19.5
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) Văn, Toán, Trung (D4) 19.5
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) Văn, Lí, Anh 20
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) Văn, Lí, Trung 19.5
23 7220204 Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) Văn, Toán, Anh (D1) 20.25
24 7220204 Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) Văn, Toán, Trung (D4) 20.25
25 7220204 Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) Văn, Lí, Anh 20.5
26 7220204 Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) Văn, Lí, Trung 20.25
27 7220343 Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) Toán, Sinh, NK TDTT (T) 17
28 7220343 Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) Toán, Lí, Anh (A1) 17
29 7220343 Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) Văn, Toán, Anh (D1) 17
30 7220343 Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) Văn, Anh, NK TDTT 17
31 7310301 Xã hội học Toán, Lí, Anh (A1) 19.25
32 7310301 Xã hội học Văn, Sử, Địa (C) 20.25
33 7310301 Xã hội học Văn, Toán, Lí 21.25
34 7310301 Xã hội học Văn, Toán, Anh (D1) 19.25
35 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) Toán, Lí, Hóa (A) 21.25
36 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) Toán, Lí, Anh (A1) 20.75
37 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) Văn, Toán, Lí 22.25
38 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) Văn, Toán, Anh (D1) 20.75
39 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) Toán, Lí, Hóa (A) 21
40 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) Toán, Lí, Anh (A1) 20.5
41 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) Văn, Toán, Lí 21.5
42 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) Văn, Toán, Anh (D1) 20.5
43 7340120 Kinh doanh quốc tế Toán, Lí, Hóa (A) 22
44 7340120 Kinh doanh quốc tế Toán, Lí, Anh (A1) 21.5
45 7340120 Kinh doanh quốc tế Văn, Toán, Lí 21.5
46 7340120 Kinh doanh quốc tế Văn, Toán, Anh (D1) 21.5
47 7340201 Tài chính - Ngân hàng Toán, Lí, Hóa (A) 21
48 7340201 Tài chính - Ngân hàng Toán, Lí, Anh (A1) 20.25
49 7340201 Tài chính - Ngân hàng Văn, Toán, Lí 21.5
50 7340201 Tài chính - Ngân hàng Văn, Toán, Anh (D1) 20.25
51 7340301 Kế toán Toán, Lí, Hóa (A) 20.75
52 7340301 Kế toán Toán, Lí, Anh (A1) 20.25
53 7340301 Kế toán Văn, Toán, Lí 21.25
54 7340301 Kế toán Văn, Toán, Anh (D1) 20.75
55 7340408 Quan hệ lao động Toán, Lí, Hóa (A) 20
56 7340408 Quan hệ lao động Toán, Lí, Anh (A1) 19.5
57 7340408 Quan hệ lao động Văn, Toán, Lí 21.5
58 7340408 Quan hệ lao động Văn, Toán, Anh (D1) 19.5
59 7380101 Luật Toán, Lí, Hóa (A) 21.75
60 7380101 Luật Toán, Lí, Anh (A1) 20.75
61 7380101 Luật Văn, Sử, Địa (C) 22.25
62 7380101 Luật Văn, Toán, Anh (D1) 20.75
63 7420201 Công nghệ sinh học Toán, Lí, Hóa (A) 20.75
64 7420201 Công nghệ sinh học Toán, Hóa, Sinh (B) 20.75
65 7420201 Công nghệ sinh học Văn, Toán, Hóa 22.25
66 7420201 Công nghệ sinh học Toán, Hóa, Anh 20.75
67 7440301 Khoa học môi trường Toán, Lí, Hóa (A) 20
68 7440301 Khoa học môi trường Toán, Hóa, Sinh (B) 19
69 7440301 Khoa học môi trường Văn, Toán, Hóa 22
70 7440301 Khoa học môi trường Toán, Hóa, Anh 20
71 7460112 Toán ứng dụng Toán, Lí, Hóa (A) 19.5
72 7460112 Toán ứng dụng Toán, Lí, Anh (A1) 19.5
73 7460112 Toán ứng dụng Văn, Toán, Lí 21
74 7460112 Toán ứng dụng Toán, Hóa, Anh 19.5
75 7460201 Thống kê Toán, Lí, Hóa (A) 19.75
76 7460201 Thống kê Toán, Lí, Anh (A1) 19.25
77 7460201 Thống kê Văn, Toán, Lí 21.25
78 7460201 Thống kê Toán, Hóa, Anh 19.25
79 7480101 Khoa học máy tính Toán, Lí, Hóa (A) 20.5
80 7480101 Khoa học máy tính Toán, Lí, Anh (A1) 20
81 7480101 Khoa học máy tính Văn, Toán, Lí 21
82 7480101 Khoa học máy tính Toán, Hóa, Anh 20
83 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Toán, Lí, Hóa (A) 19.75
84 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Toán, Hóa, Sinh (B) 19.75
85 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Văn, Toán, Hóa 20.5
86 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Toán, Hóa, Anh 19.75
87 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử Toán, Lí, Hóa (A) 20.25
88 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử Toán, Lí, Anh (A1) 19.25
89 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử Văn, Toán, Lí 20
90 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Toán, Lí, Hóa (A) 20.25
91 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Toán, Lí, Anh (A1) 19.25
92 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Văn, Toán, Lí 20.25
93 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Toán, Lí, Hóa (A) 20.25
94 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Toán, Lí, Anh (A1) 19.25
95 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Văn, Toán, Lí 20.25
96 7520301 Kỹ thuật hóa học Toán, Lí, Hóa (A) 20.5
97 7520301 Kỹ thuật hóa học Toán, Hóa, Sinh (B) 20.5
98 7520301 Kỹ thuật hóa học Văn, Toán, Hóa 21.5
99 7520301 Kỹ thuật hóa học Toán, Hóa, Anh 20.25
100 7580102 Kiến trúc Toán, Lí, Vẽ mỹ thuật (V) 18
101 7580102 Kiến trúc Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật (V1) 18
102 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Lí, Hóa (A) 18.75
103 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Lí, Anh (A1) 18.75
104 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Lí, Vẽ mỹ thuật (V) 18.75
105 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật (V1) 18.75
106 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Toán, Lí, Hóa (A) 20.25
107 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Toán, Lí, Anh (A1) 18.75
108 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Văn, Toán, Lí 20.75
109 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Toán, Lí, Hóa (A) 19.5
110 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Toán, Lí, Anh (A1) 18.5
111 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Văn, Toán, Lí 20.5
112 7720401 Dược học Toán, Lí, Hóa (A) 23
113 7720401 Dược học Toán, Hóa, Sinh (B) 23
114 7720401 Dược học Toán, Hóa, Anh 23
115 7760101 Công tác xã hội Toán, Lí, Anh (A1) 19.25
116 7760101 Công tác xã hội Văn, Sử, Địa (C) 19.25
117 7760101 Công tác xã hội Văn, Toán, Lí 20.75
118 7760101 Công tác xã hội Văn, Toán, Anh 19.25
119 7850201 Bảo hộ lao động Toán, Lí, Hóa (A) 19.75
120 7850201 Bảo hộ lao động Toán, Hóa, Sinh (B) 19.25
121 7850201 Bảo hộ lao động Văn, Toán, Hóa 20.25
122 7850201 Bảo hộ lao động Toán, Hóa, Anh 19.25
123 C220201 Tiếng Anh Văn, Toán, Anh (D1) 18.25
124 C220201 Tiếng Anh Văn, Lí, Anh 19.25
125 C340101 Quản trị kinh doanh Toán, Lí, Hóa (A) 19.25
126 C340101 Quản trị kinh doanh Toán, Lí, Anh (A1) 18.75
127 C340101 Quản trị kinh doanh Văn, Toán, Lí 20
128 C340101 Quản trị kinh doanh Văn, Toán, Anh (D1) 18.25
129 C340301 Kế toán Toán, Lí, Hóa (A) 18.5
130 C340301 Kế toán Toán, Lí, Anh (A1) 18.5
131 C340301 Kế toán Văn, Toán, Lí 19.5
132 C340301 Kế toán Văn, Toán, Anh (D1) 18.5
133 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Toán, Lí, Hóa (A) 16.75
134 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Toán, Lí, Anh (A1) 16.75
135 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Văn, Toán, Lí 17.75
136 F210405 Thiết kế nội thất (Chất lượng cao) Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) 16.5
137 F210405 Thiết kế nội thất (Chất lượng cao) Toán, Văn, Vẽ màu (H1) 16.5
138 F210405 Thiết kế nội thất (Chất lượng cao) Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT 16.5
139 F220201 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) Văn, Toán, Anh (D1) 19
140 F220201 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) Văn, Lí, Anh 19
141 F340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS)  (Chất lượng cao) Toán, Lí, Hóa (A) 19.25
142 F340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS)  (Chất lượng cao) Toán, Lí, Anh (A1) 19.25
143 F340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS)  (Chất lượng cao) Văn, Toán, Lí 19.25
144 F340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS)  (Chất lượng cao) Văn, Toán, Anh (D1) 19.25
145 F340120 Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) Toán, Lí, Hóa (A) 20.5
146 F340120 Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) Toán, Lí, Anh (A1) 20.5
147 F340120 Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) Văn, T
0