Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580205 Kỹ thuật xây dựng CTGT A 18.5
2 7580208 Kỹ thuật xây dựng A 19.75
3 7520103 Kỹ thuật cơ khí A 20.25
4 7520207 Kỹ thuật điện tử, truvền thông A 19.5
5 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 20.25
6 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 20.25
7 7480201 Công nghệ thông tin A 19.5
8 7840101 Khai thác vận tải A 19
9 7840104 Kinh tế vận tải A 19
10 7580301 Kinh tế xây dựng A 19
11 7310101 Kinh tế A 18.5
12 7340301 Kế toán A 19.25
13 7340101 Quản trị kinh doanh A 18.75
14 7520320 Kỹ thuật môi trường A 18.25
15 7580205 Kỹ thuật xây dựng CTGT A1 16.5
16 7580208 Kỹ thuật xây dựng A1 18
17 7520103 Kỹ thuật cơ khí A1 18.25
18 7520207 Kỹ thuật điện tử, truvền thông A1 18
19 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A1 18.25
20 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 19.25
21 7480201 Công nghệ thông tin A1 19.25
22 7840101 Khai thác vận tải A1 18
23 7840104 Kinh tế vận tải A1 18.25
24 7580301 Kinh tế xây dựng A1 18.25
25 7310101 Kinh tế A1 17.75
26 7340301 Kế toán A1 18.5
27 7340101 Quản trị kinh doanh A1 18.25
28 7520320 Kỹ thuật môi trường A1 17.25
0