06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng CTGT | A | 18.5 | |
| 2 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A | 19.75 | |
| 3 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A | 20.25 | |
| 4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truvền thông | A | 19.5 | |
| 5 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 20.25 | |
| 6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 20.25 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 19.5 | |
| 8 | 7840101 | Khai thác vận tải | A | 19 | |
| 9 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A | 19 | |
| 10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 19 | |
| 11 | 7310101 | Kinh tế | A | 18.5 | |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A | 19.25 | |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18.75 | |
| 14 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 18.25 | |
| 15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng CTGT | A1 | 16.5 | |
| 16 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A1 | 18 | |
| 17 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A1 | 18.25 | |
| 18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truvền thông | A1 | 18 | |
| 19 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A1 | 18.25 | |
| 20 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A1 | 19.25 | |
| 21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 19.25 | |
| 22 | 7840101 | Khai thác vận tải | A1 | 18 | |
| 23 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A1 | 18.25 | |
| 24 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A1 | 18.25 | |
| 25 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 17.75 | |
| 26 | 7340301 | Kế toán | A1 | 18.5 | |
| 27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 18.25 | |
| 28 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A1 | 17.25 |