06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A00; A01 | --- | |
| 2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D01; A00; A01 | --- | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | D01; A00; A01 | --- | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | |
| 5 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00 | --- | |
| 6 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | --- | |
| 7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A00; A01 | --- | |
| 8 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D01; A00; A01 | --- | |
| 9 | C340301 | Kế toán | D01; A00; A01 | --- | |
| 10 | C420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00 | --- |