Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh  D01; A00; A01; B00 ---
2 7520201 Kỹ thuật Điện, Điện tử D01; A00; A01; B00 ---
3 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa D01; A00; A01; B00 ---
4 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử D01; A00; A01; B00 ---
5 7480102 Truyền thông và D01; A00; A01; B00 ---
6 mạng máy tính D01; A00; A01; B00 ---
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01; A00; A01; B00 ---
8 7720501 Điều dưỡng D01; A00; A01; B00 ---
9 C340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; A01; B00 ---
10 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử D01; A00; A01; B00 ---
11 C510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa D01; A00; A01; B00 ---
12 C510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử D01; A00; A01; B00 ---
13 C720501 Điều dưỡng D01; A00; A01; B00 ---
0