06/06/2018, 14:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510601 | Quản lý công nghiệp (Gồm các chuyên ngành: Quản lý năng lượng, Quản lý năng lượng chất lượng cao, Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7510303 | Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp | A00, A01, D07 | 20.25 | |
3 | 7510303 | Công nghệ tự động chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15.75 | |
4 | 7510303 | Công nghệ tự động | A00, A01, D07 | 18.25 | |
5 | 7510302 | Thiết bị điện tử y tế | A00, A01, D07 | 15.75 | |
6 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử | A00, A01, D07 | 19.25 | |
7 | 7510302 | Điện tử viễn thông chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15 | |
8 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A00, A01, D07 | 17.5 | |
9 | 7510301 | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | A00, A01, D07 | 17 | |
10 | 7510301 | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D07 | 15 | |
11 | 7510301 | Điện lạnh | A00, A01, D07 | 19.25 | |
12 | 7510301 | Nhiệt điện | A00, A01, D07 | 15.75 | |
13 | 7510301 | Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao | A00, A01, D07 | 18 | |
14 | 7510301 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, D07 | 19.5 | |
15 | 7510301 | Hệ thống điện Chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15 | |
16 | 7510301 | Hệ thống điện | A00, A01, D07 | 17.75 | |
17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 19.5 | |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 18 | |
19 | 7510102 | Quản lý dự án và công trình điện | A00, A01, D07 | 15 | |
20 | 7510102 | Xây dựng dân dựng và công nghiệp | A00, A01, D07 | 15 | |
21 | 7510102 | Xây dựng công trình điện | A00, A01, D07 | 15.75 | |
22 | 7480201 | Quản trị an ninh mạng | A00, A01, D01, D07 | 17.25 | |
23 | 7480201 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17.75 | |
24 | 7480201 | Công nghệ phân mềm | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | |
25 | 7340301 | Kế toán tài chính và kiểm soát | A00, A01, D01, D07 | 16.5 | |
26 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
27 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
28 | 7340201 | Tài chính ngân hàng chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
29 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 16.75 | |
31 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
32 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 17 |