06/06/2018, 14:21
Điểm chuẩn trường Học Viện Biên Phòng - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860206 | Biên phòng (Quân khu 9) | A01 | 20.5 | |
2 | 7860206 | Biên phòng (Quân khu 9) | C00 | 22.75 | |
3 | 7860206 | Biên phòng (Quân khu 7) | A01 | 17.75 | |
4 | 7860206 | Biên phòng (Quân khu 7) | C00 | 21 | |
5 | 7860206 | Biên phòng (Quân khu 5) | A01 | 17.75 | |
6 | 7860206 | Biên phòng (Quân khu 5) | C00 | 23.25 | |
7 | 7860206 | Biên phòng (Quân khu 4) | C00 | 23 | |
8 | 7860206 | Biên phòng | A01 | 18 | |
9 | 7860206 | Biên phòng | C00 | 24.5 | |
10 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Đào tạo giáo viên quốc phòng và an ninh) | C00 | --- |