Điểm chuẩn trường Học Viện Biên Phòng - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860206 Biên phòng (Quân khu 9) A01 20.5
2 7860206 Biên phòng (Quân khu 9) C00 22.75
3 7860206 Biên phòng (Quân khu 7) A01 17.75
4 7860206 Biên phòng (Quân khu 7) C00 21
5 7860206 Biên phòng (Quân khu 5) A01 17.75
6 7860206 Biên phòng (Quân khu 5) C00 23.25
7 7860206 Biên phòng (Quân khu 4) C00 23
8 7860206 Biên phòng A01 18
9 7860206 Biên phòng C00 24.5
10 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Đào tạo giáo viên quốc phòng và an ninh) C00 ---
0