06/06/2018, 14:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A00; A02; B00; D07 | --- | |
2 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | --- | |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | --- | |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D07 | --- | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C04 | --- | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C04 | --- | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; C04 | --- | |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C04 | --- | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C04 | --- | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; D07; D10 | --- | |
11 | 7340410 | Quản lý kinh tế | C01; D01; D72; D96 | --- | |
12 | 7340301 | Kế toán | C01; C04; C14; D01 | --- | |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01; C04; C14; D01 | --- | |
14 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; D01; D72; D96 | --- | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; D01; D72; D96 | --- | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D90 | --- |