06/06/2018, 14:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Cửu Long - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C01; D01 | --- | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | A02; B00; B03; D08 | --- | |
3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00; B03; D07 | --- | |
4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; B03 | --- | |
5 | 7620109 | Nông học | A00; A01; B00; B03 | --- | |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; C01 | 15 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B03 | 15 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
17 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
19 | 7220213 | Đông phương học | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
21 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C01; D01 | --- | |
23 | 7720501 | Điều dưỡng | A02; B00; B03; D08 | --- | |
24 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00; B03; D07 | --- | |
25 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; B03 | --- | |
26 | 7620109 | Nông học | A00; A01; B00; B03 | --- | |
27 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; C01 | 15 | |
29 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
30 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
31 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B03 | 15 | |
34 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
35 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
36 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
37 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
38 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
40 | 7220213 | Đông phương học | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
42 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; D15 | 15 |