Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 ---
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D90 ---
3 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 ---
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 ---
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 ---
6 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 ---
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 ---
8 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 ---
9 7220202 Ngôn ngữ Nga A01; D01; D01; D09 ---
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D01; D14 ---
0