06/06/2018, 14:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | --- | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D90 | --- | |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | --- | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | --- | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | --- | |
6 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | --- | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | --- | |
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | --- | |
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | A01; D01; D01; D09 | --- | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D01; D14 | --- |