Điểm chuẩn trường Đại Học Thành Đông - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; A04; C03; D01 15
2 7720501 Điều dưỡng A00; A05; B00; B02 15
3 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A04; C03; D01 15
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; C03; D01; D66 15
5 7380107 Luật kinh tế A00; B00; B02; C03 15
6 7340301 Kế toán A00; A04; C03; D01 15
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A04; C03; D01 15
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A04; C03; D01 15
0