Điểm chuẩn trường Đại Học Đông Á - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720501 Điều dưỡng A01; A16; B00; B03 15
2 7580102 Kiến trúc A16; C15; H01; V00 18
3 7540102 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D08 15
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A16; B00 15
5 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A16; B00 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; B00 15
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15
8 7340406 Quản trị văn phòng C00; D01; D14; D15 15
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 15
10 7340301 Kế toán A00; A01; A16; D01 15
11 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D01 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; A16; C15; D01 15
0