06/06/2018, 14:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Đông Á - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720501 | Điều dưỡng | A01; A16; B00; B03 | 15 | |
2 | 7580102 | Kiến trúc | A16; C15; H01; V00 | 18 | |
3 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A16; B00 | 15 | |
5 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; B00 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; B00 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; A16; C15; D01 | 15 |