Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QT41 Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 6.53
2 QT33 Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) A00; A01; D01; D03; D07; D24; D29 6.52
3 QT32 Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 6.7
4 QT31 Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 6.5
5 QT21 Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) A00; A01; D01; D07 6.7
6 QT15 Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand) A00; A01; D07 6.58
7 QT14 Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc) A00; A01; D07 7.52
8 QT13 Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) A00; A01; D07; D29 7
9 QT12 Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức) A00; A01; D07 7.28
10 QT11 Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) A00; A01; D07 7.5
11 TA2 Ngôn ngữ Anh quốc tế gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế D01 7.29
12 TA1 Ngôn ngữ Anh kỹ thuật gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh KHKT và công nghệ D01 7.48
13 KQ3 Kinh tế - Quản lý 3 gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài chính-Ngân hàng A00; A01; D01 7.73
14 KQ2 Kinh tế - Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 7.73
15 KQ1 Kinh tế - Quản lý 1 gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 7.47
16 KT5 Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân gồm các ngành/CTĐT: Vật lý kỹ thuật; Kỹ thuật hạt nhân A00; A01 7.62
17 KT42 Sư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00; A01 7.11
18 KT41 Dệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ may A00; A01 7.73
19 KT32 Kỹ thuật in gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật in A00; B00; D07 7.75
20 KT31 Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực phẩm (CN) A00; B00; D07 7.93
21 TT25 CTTT Kỹ thuật y sinh gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Kỹ thuật y sinh A00; A01 7.61
22 TT24 CTTT Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điều khiển, tự động hóa và hệ thống điện A00; A01 ---
23 KT24 Điện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN); A00; A01 8.53
24 KT23 Toán - Tin gồm các ngành/CTĐT: Toán-Tin; Hệ thống thông tin quản lý A00; A01 8.03
25 TT22 CTTT Công nghệ thông tin Việt Nhật/ICT gồm các ngành/CTĐT: Chương trình Việt Nhật: Công nghệ thông tin Việt-Nhật (tiếng Việt) /Công nghệ thông tin ICT (tiếng Anh) A00; A01 7.53
26 KT22 Công nghệ thông tin gồm các ngành/CTĐT: Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông và mạng máy tính; Công nghệ thông tin (CN); A00; A01 8.82
27 TT21 CTTT Điện tử - Viễn thông gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điện tử - viễn thông A00; A01 7.55
28 KT21 Điện tử - Viễn thông gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện tử - viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN) A00; A01 8.3
29 TT14 CTTT Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Khoa học và Kỹ thuật vật liệu A00; A01 7.98
30 KT14 Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật vật liệu A00; A01 7.66
31 KT13 Nhiệt – Lạnh gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật nhiệt A00; A01 7.65
32 KT12 Cơ khí – Động lực gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật ô tô; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Công nghệ chế tạo máy (CN); Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN) A00; A01 8
33 TT11 CTTT Cơ điện tử gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Cơ điện tử A00; A01 7.58
34 KT11 Cơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN) A00; A01 8.42
0