06/06/2018, 14:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; H00; V00; V01 | --- | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | --- | |
3 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | --- | |
4 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; B00; D01 | --- | |
5 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; B00; D01 | --- |