06/06/2018, 14:21
Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480202_DS | An toàn thông tin (hệ dân sự) | A00; A01; D01 | --- | |
2 | 7480201_DS | Công nghệ thông tin (hệ dân sự) | A00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7380101_DS | Luật (hệ dân sự) | A00; A01; C03; D01 | 15 | |
4 | 7860100 | Điều tra trinh sát (Nữ) | D01 | 27.75 | |
5 | 7860100 | Điều tra trinh sát (Nữ) | C03 | 29.75 | |
6 | 7860100 | Điều tra trinh sát (Nữ) | A01 | 26.75 | |
7 | 7860100 | Điều tra trinh sát (Nam) | D01 | 24 | |
8 | 7860100 | Điều tra trinh sát (Nam) | C03 | 24.25 | |
9 | 7860100 | Điều tra trinh sát (Nam) | A01 | 25.5 | |
10 | 7480202 | An toàn thông tin (Nữ) | A00 | 27 | |
11 | 7480202 | An toàn thông tin (Nam) | A01 | 28.25 | |
12 | 7480202 | An toàn thông tin (Nam) | A00 | 27.25 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Nữ) | D01 | 25.5 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Nam) | D01 | 24.5 |