Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Văn Lang - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp V, V1, H 22
2 7210405 Thiết kế nội thất V, V1, H 22
3 7210403 Thiết kế Đồ họa H, V 22
4 7210404 Thiết kế Thời trang H, V 22
5 7580102 Kiến trúc H, V 24
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D 23
7 7340101 Quản trị Kinh doanh A; A1; D 16.5
8 7340121 Kinh doanh Thương mại A; A1; D 16.5
9 7340201 Tài chính Ngân hàng A; A1; D 15
10 7340301 Kế toán A; A1; D 16
11 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A; A1; D 15
12 7340103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A; A1; D; D3 15
13 7340107 Quản trị Khách sạn A; A1; D; D3 15
14 7360708 Quan hệ công chúng A; A1; C; D 16.5
15 7420201 Công nghệ Sinh học A; A4; B; M2 15
16 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A; A1; B; M1 15
17 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A; A1; M1 15
18 7580201 Kỹ thuật Công trình Xây dựng A; A1 15
0