06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Văn Lang - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | V, V1, H | 22 | |
| 2 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V, V1, H | 22 | |
| 3 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H, V | 22 | |
| 4 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H, V | 22 | |
| 5 | 7580102 | Kiến trúc | H, V | 24 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 23 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A; A1; D | 16.5 | |
| 8 | 7340121 | Kinh doanh Thương mại | A; A1; D | 16.5 | |
| 9 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A; A1; D | 15 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 16 | |
| 11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A; A1; D | 15 | |
| 12 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A; A1; D; D3 | 15 | |
| 13 | 7340107 | Quản trị Khách sạn | A; A1; D; D3 | 15 | |
| 14 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A; A1; C; D | 16.5 | |
| 15 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A; A4; B; M2 | 15 | |
| 16 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A; A1; B; M1 | 15 | |
| 17 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A; A1; M1 | 15 | |
| 18 | 7580201 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A; A1 | 15 |