Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thê chât B; T 15
2 7210302 Công nghệ điện ảnh - truyền hinh H, V, Toán Văn Vẽ 15
3 7210402 Thiết kế công nghiệp H, V, Toán Văn Vẽ 15
4 7210403 Thiết kế đồ họa H, V, Toán Văn Vẽ 15
5 7210404 Thiết kế thời trang H, V, Toán Văn Vẽ 15
6 7220113 Việt Nam học A1; C; D 15
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; D 15
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp A1; D; D3 15
9 7220214 Đông Nam Á học A1; C; D 15
10 7220215 Trung Quốc học A1; C; D; D4 15
11 7220216 Nhật Bản học A1; C; D; D6 15
12 7220217 Hàn Quốc học A1; C; D 15
13 7310101 Kinh tế A; A1; D 15
14 7310206 Quan hệ quốc tế A; A1; C; D 15
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện A1; C; D 15
16 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; C; D 15
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 15
18 7440301 Khoa học môi trường A; A1; B 15
19 7480201 Công nghệ thông tin A; A1; D 15
20 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A; A1; D 15
21 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A; A1; D 15
22 7580102 Kiến trúc H, V, Toán Văn Vẽ 15
23 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1; D 15
24 7580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A; A1; D 15
25 7720332 Xét nghiệm y học B 15
26 7720401 Dược học A; B 15
27 7720501 Điều dưỡng B 15
28 7720503 Phục hồi chức năng B 15
29 C220113 Việt Nam học A1; C; D 12
30 C320104 Truyền thông đa phương tiện A; C; D 12
31 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; C; D 12
32 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 12
33 C340301 Kế toán A; A1; D 12
34 C480201 Công nghệ thông tin A; A1; D 12
35 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A; A1; D 12
36 C720332 Xét nghiệm y học B 12
37 C720501 Điều dưỡng B 12
38 C900107 Dược B 12
0