06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140206 | Giáo dục Thê chât | B; T | 15 | |
2 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hinh | H, V, Toán Văn Vẽ | 15 | |
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H, V, Toán Văn Vẽ | 15 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H, V, Toán Văn Vẽ | 15 | |
5 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H, V, Toán Văn Vẽ | 15 | |
6 | 7220113 | Việt Nam học | A1; C; D | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D | 15 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A1; D; D3 | 15 | |
9 | 7220214 | Đông Nam Á học | A1; C; D | 15 | |
10 | 7220215 | Trung Quốc học | A1; C; D; D4 | 15 | |
11 | 7220216 | Nhật Bản học | A1; C; D; D6 | 15 | |
12 | 7220217 | Hàn Quốc học | A1; C; D | 15 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A; A1; D | 15 | |
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A; A1; C; D | 15 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A1; C; D | 15 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 15 | |
18 | 7440301 | Khoa học môi trường | A; A1; B | 15 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15 | |
20 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; D | 15 | |
21 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A; A1; D | 15 | |
22 | 7580102 | Kiến trúc | H, V, Toán Văn Vẽ | 15 | |
23 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; D | 15 | |
24 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A; A1; D | 15 | |
25 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 15 | |
26 | 7720401 | Dược học | A; B | 15 | |
27 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 15 | |
28 | 7720503 | Phục hồi chức năng | B | 15 | |
29 | C220113 | Việt Nam học | A1; C; D | 12 | |
30 | C320104 | Truyền thông đa phương tiện | A; C; D | 12 | |
31 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 12 | |
32 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 12 | |
33 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | |
34 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 12 | |
35 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A; A1; D | 12 | |
36 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 12 | |
37 | C720501 | Điều dưỡng | B | 12 | |
38 | C900107 | Dược | B | 12 |