06/06/2018, 14:02
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | --- | |
2 | 7210208 | Piano | N00 | --- | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D15 | 18.5 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D10, D15 | 15.75 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D10, D15 | 19.25 | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D10, D15 | 17.5 | |
7 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
8 | 7229040 | Văn hoá học | C00, D01, D14, D15 | 15.5 | |
9 | 7310301 | Xã hội học | A00, C00, C04, D01 | 19.75 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 20.5 | |
11 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 20 | |
12 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 18.75 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 17 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 16.25 | |
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 15.5 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C04, D01 | 17.25 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, C04, D01 | 17.75 |