Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 ---
2 7210208 Piano N00 ---
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D15 18.5
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D10, D15 15.75
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D10, D15 19.25
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D10, D15 17.5
7 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 18
8 7229040 Văn hoá học C00, D01, D14, D15 15.5
9 7310301 Xã hội học A00, C00, C04, D01 19.75
10 7310401 Tâm lý học A00, B00, C00, D01 20.5
11 7310608 Đông phương học A01, C00, D01, D15 20
12 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 18.75
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C04, D01 17
14 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 16.25
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D01 15.5
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C04, D01 17.25
17 7810201 Quản trị khách sạn A00, C00, C04, D01 17.75
0