06/06/2018, 14:02
Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | GSA-01 | Nhóm Kỹ thuật cơ khí, cơ khí động lực | A00; A01; D07 | 19.75 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 19.85; Điểm Toán + Điểm Lý : 12.10 Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 1 |
2 | GSA-02 | Nhóm Kỹ thuật ô tô | A00 | --- | |
3 | GSA-03 | Ngành Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 19.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 19.4; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.6 Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
4 | GSA-04 | Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 17.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 17.3; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.05; Điểm Toán: 6.8; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
5 | GSA-05 | Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D07 | 20 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 20.10; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.60; Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
6 | GSA-06 | Ngành Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 20 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 20.00; Điểm Toán + Điểm Lý : 13.20; Điểm Toán: 6.2; Thứ tự nguyện vọng: 2 |
7 | GSA-07 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 18.15; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.40; Điểm Toán: 5.4; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
8 | GSA-08 | Ngành Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 17.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 17.3; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.55; Điểm Toán: 6.8; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
9 | GSA-09 | Ngành Kinh tế vận tải | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 18.4; Điểm Toán + Điểm Lý : 12.60; Điểm Toán: 6.60; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
10 | GSA-10 | Ngành Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 15.40; Điểm Toán + Điểm Lý : 10.90; Điểm Toán: 6.4; Thứ tự nguyện vọng: 6 |
11 | GSA-11 | Ngành Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 17 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 17.10; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.85; Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 2 |
12 | GSA-12 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 18.9; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.90; Điểm Toán: 6.4; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
13 | GSA-13 | Ngành Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 20.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 20; Điểm Toán + Điểm Lý : 13.75; Điểm Toán: 8.00; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
14 | GSA-14 | Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D07 | 15.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 15.40; Điểm Toán + Điểm Lý : 8.30; Điểm Toán: 4.80; Thứ tự nguyện vọng: 2 |
15 | GSA-15 | Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D07 | --- | |
16 | GSA-16 | Ngành Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | --- |