06/06/2018, 14:02
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D78, D90 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D90 | 15.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15.5 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A04; D01; D96 | 15.5 |