06/06/2018, 14:02
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | --- | |
| 2 | 7229010 | Lịch sử | C03, C04, D01 | --- | |
| 3 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 14.25 | |
| 4 | 7229030 | Văn học | C03, C04, D01 | --- | |
| 5 | 7229030 | Văn học | C00 | 14.25 | |
| 6 | 7320101 | Báo chí | C03, C04 | --- | |
| 7 | 7320101 | Báo chí | C00, D01 | 18 | |
| 8 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, C03, C04, D01 | --- | |
| 9 | 7340401 | Khoa học quản lý | A01, C00, D01, D07 | --- | |
| 10 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01, D07 | --- | |
| 11 | 7420101 | Sinh học | D07 | --- | |
| 12 | 7420101 | Sinh học | A00, B00, C08 | 14.25 | |
| 13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07, D08 | --- | |
| 14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00 | 15 | |
| 15 | 7440102 | Vật lý học | C01, D01 | --- | |
| 16 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 14.25 | |
| 17 | 7440112 | Hoá học | D01, D07 | --- | |
| 18 | 7440112 | Hoá học | A00, B00 | --- | |
| 19 | 7440217 | Địa lý tự nhiênkỹ thuật | C00, C04, D01 | --- | |
| 20 | 7440217 | Địa lý tự nhiênkỹ thuật | A00 | 14.25 | |
| 21 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01, D07 | --- | |
| 22 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00 | 15.5 | |
| 23 | 7460101 | Toán học | C01, D01 | --- | |
| 24 | 7460101 | Toán học | A00, A01 | 14.25 | |
| 25 | 7460112 | Toán ứng dụng | C01, D01 | --- | |
| 26 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 14.25 | |
| 27 | 7460117 | Toán tin | A00, A01, C01, D01 | --- | |
| 28 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D01, D07 | --- | |
| 29 | 7720203 | Hoá dược | A00, B00, D01, D07 | --- | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | C01, C03 | --- | |
| 31 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01 | --- | |
| 32 | 7810101 | Du lịch | C00, C03, C04, D01 | --- | |
| 33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C03, C04, D01 | --- | |
| 34 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01, D07 | --- | |
| 35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00 | --- |