Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D14 ---
2 7229010 Lịch sử C03, C04, D01 ---
3 7229010 Lịch sử C00 14.25
4 7229030 Văn học C03, C04, D01 ---
5 7229030 Văn học C00 14.25
6 7320101 Báo chí C03, C04 ---
7 7320101 Báo chí C00, D01 18
8 7320201 Thông tin - thư viện C00, C03, C04, D01 ---
9 7340401 Khoa học quản lý A01, C00, D01, D07 ---
10 7380101 Luật A01, C00, D01, D07 ---
11 7420101 Sinh học D07 ---
12 7420101 Sinh học A00, B00, C08 14.25
13 7420201 Công nghệ sinh học D07, D08 ---
14 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00 15
15 7440102 Vật lý học C01, D01 ---
16 7440102 Vật lý học A00, A01 14.25
17 7440112 Hoá học D01, D07 ---
18 7440112 Hoá học A00, B00 ---
19 7440217 Địa lý tự nhiênkỹ thuật C00, C04, D01 ---
20 7440217 Địa lý tự nhiênkỹ thuật A00 14.25
21 7440301 Khoa học môi trường D01, D07 ---
22 7440301 Khoa học môi trường A00, B00 15.5
23 7460101 Toán học C01, D01 ---
24 7460101 Toán học A00, A01 14.25
25 7460112 Toán ứng dụng C01, D01 ---
26 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 14.25
27 7460117 Toán tin A00, A01, C01, D01 ---
28 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D01, D07 ---
29 7720203 Hoá dược A00, B00, D01, D07 ---
30 7760101 Công tác xã hội C01, C03 ---
31 7760101 Công tác xã hội C00, D01 ---
32 7810101 Du lịch C00, C03, C04, D01 ---
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C03, C04, D01 ---
34 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D01, D07 ---
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00 ---
0