06/06/2018, 14:02
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
| 3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
| 4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
| 6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
| 7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
| 8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
| 9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
| 10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D96 | 15.5 |