Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A01, D01, D96 15.5
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D96 15.5
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00, A01, D01, D96 15.5
4 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01, D96 15.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 15.5
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 15.5
7 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D96 15.5
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D96 15.5
9 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D96 15.5
10 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D96 15.5
0