Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa C04; D01; D10; D15 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
3 7320106 Công nghệ truyền thông C04; D01; D10; D15 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
4 7340122 Thương mại điện tử A00; C00; C04; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
5 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; C00; C04; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
6 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; C04; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
10 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
11 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
13 7480202 An toàn thông tin A00, A01, C02, D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
15 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; C01; C04; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
17 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; B00; D01; D07 15.5 Xét theo học bạ: 18.0
0