Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01 15.5
2 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 15.5 Xét tuyển học bạ
3 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 15.5 Xét tuyển học bạ
4 7210103 Hội hoạ H00 15.5 Xét tuyển học bạ
5 7210104 Đồ hoạ H00 15.5 Xét tuyển học bạ
6 7210205 Thanh nhạc N00 19
7 7210404 Thiết kế thời trang H00 15.5
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D15, D72, D96 15.5
9 7229042 Quản lý văn hoá A16, C15, D01, D14 15.5
10 7310205 Quản lý nhà nước A16, C15, D01, D15 15.5
11 7310630 Việt Nam học A16, C15, D01, D15 15.5
12 7320201 Thông tin - thư viện A16, C15, D01, D15 15.5
13 7380101 Luật A16, C15, D01, D15 18 Xét tuyển học bạ
14 7760101 Công tác xã hội A16, C15, D01, D15 18 Xét tuyển học bạ
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A16, C15, D01, D15 15.5
16 7810201 Quản trị khách sạn A16, C15, D01, D15 15.5
17 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00, T01 15.5
0