06/06/2018, 14:02
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 15.5 | |
2 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 15.5 | Xét tuyển học bạ |
3 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 15.5 | Xét tuyển học bạ |
4 | 7210103 | Hội hoạ | H00 | 15.5 | Xét tuyển học bạ |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15.5 | Xét tuyển học bạ |
6 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15.5 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D15, D72, D96 | 15.5 | |
9 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A16, C15, D01, D14 | 15.5 | |
10 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16, C15, D01, D15 | 15.5 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học | A16, C15, D01, D15 | 15.5 | |
12 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A16, C15, D01, D15 | 15.5 | |
13 | 7380101 | Luật | A16, C15, D01, D15 | 18 | Xét tuyển học bạ |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A16, C15, D01, D15 | 18 | Xét tuyển học bạ |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A16, C15, D01, D15 | 15.5 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A16, C15, D01, D15 | 15.5 | |
17 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T01 | 15.5 |