06/06/2018, 14:02
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
5 | 7340301TN | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
6 | 7340301VP | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
7 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
9 | 7480104TN | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | --- | |
10 | 7480104VP | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
12 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
13 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
14 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
15 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | --- | |
16 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
20 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | --- | |
21 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
22 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
23 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
25 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
26 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
27 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
28 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | --- |