Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16.5
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 16.5
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 17
5 7340301TN Kế toán A00; A01; D01; D07 ---
6 7340301VP Kế toán A00; A01; D01; D07 15.5
7 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 17
8 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 17
9 7480104TN Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 ---
10 7480104VP Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 15.5
11 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 16
12 7510102TN Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 ---
13 7510102VP Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5
14 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00; A01; D01; D07 16
15 7510104TN Công nghệ kỹ thuật giao thông A00; A01; D01; D07 ---
16 7510104VP Công nghệ kỹ thuật giao thông A00; A01; D01; D07 15.5
17 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 16
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 17.5
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 19
20 7510205TN Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 ---
21 7510205VP Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15.5
22 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 17
23 7510302VP Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 15.5
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 16
25 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 17
26 7580301TN Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 ---
27 7580301VP Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5
28 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 ---
0