Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
3 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
4 7440301 Khoa học môi trường A00, A01, B00, D01 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
6 7580101 Kiến trúc H00, H01, V00, V01 15.5 Xét học bạ: 12 điểm
7 7580108 Thiết kế nội thất H00, H01, V00, V01 15.5 Xét học bạ: 12 điểm
8 7720301 Điều dưỡng A01, B00, D01, D08 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, D01, D15 15.5 Xét học bạ: 18 điểm
0