Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, V01, V01 ---
2 7210404 Thiết kế thời trang H00, H01, V01, V01 ---
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D15 ---
4 7320106 Công nghệ truyền thông A01, A10, D90, D90 ---
5 7320108 Quan hệ công chúng C00, C20, D15, D15 ---
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D01 ---
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D01 ---
8 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D01 ---
9 7380107 Luật kinh tế A01, C00, D01, D01 ---
10 7480201 Công nghệ thông tin A01, A10, D90, D90 ---
11 7480299 Công nghệ đa phương tiện A01, A10, D90, D90 ---
12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A01, A10, D90, D90 ---
13 7580101 Kiến trúc V00, V01, , ---
14 7580108 Thiết kế nội thất H00, H01, V01, V01 ---
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D01 ---
16 7720201 Dược học A00, A01, D01, D01 ---
17 7720301 Điều dưỡng A00, A01, D01, D01 ---
18 7760101 Công tác xã hội A00, B00, D01, D01 ---
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, B00, D01, D01 ---
0