05/06/2018, 19:52
Danh mục mã trường THPT tỉnh Ninh Bình
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Ninh Bình | 27 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_27 | 3 | |
Ninh Bình | 27 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_27 | 3 | |
Ninh Bình | 27 | 01 | 002 | TC Kinh tế kỹ thuật và Tại chức | Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 003 | TC Y Dược Tôn Thất Tùng | Ph. Bích Đào, TP Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 011 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | Ph. Tân Thành TP Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 012 | THPT Đinh Tiên Hoàng | Ph. Bích Đào TP Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 013 | THPT Trần Hưng Đạo | Ph. Ninh Phong TP Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 014 | THPT Ninh Bình Bạc Liêu | Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 015 | THPT Nguyễn Công Trứ | Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 016 | TTGDTX Ninh Bình | Ph. Tân Thành TP Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 017 | CĐ nghề LiLaMa 1 | Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 018 | TC nghề Thành Nam | Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 019 | TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình | Phố Phúc Trì, P.Phúc Thành, TP Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 020 | TC nghề kinh tế - KT Công Đoàn Ninh Bình | Số 25 Trần Hưng Đạo, Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 091 | THPT Bán công Ninh Bình | Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | 092 | THPT dân lập Nguyễn Công Trứ | Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 01 | CNY | CĐ Y tế Ninh Bình | 297 Hải Thượng Lãn Ông, p. Nam Thành,Tp. Ninh Bình | 2 |
Ninh Bình | 27 | 02 | 021 | THPT Nguyễn Huệ | Ph. Bắc Sơn TP Tam Điệp | 1 |
Ninh Bình | 27 | 02 | 022 | THPT Ngô Thì Nhậm | Ph. Đông Sơn TP Tam Điệp | 1 |
Ninh Bình | 27 | 02 | 023 | TTGDTX Tam Điệp | Ph. Trung Sơn TP Tam Điệp | 1 |
Ninh Bình | 27 | 02 | 024 | CĐ nghề Cơ điện - Xây dựng Tam Điệp | Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp | 1 |
Ninh Bình | 27 | 02 | 025 | CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình | Xã Yên Bình, TP Tam Điệp | 1 |
Ninh Bình | 27 | 02 | 026 | TC Nghề số 13 | Ph. Nam Sơn, TP Tam Điệp | 1 |
Ninh Bình | 27 | 02 | 027 | TC Nghề số 14 | Xã Yên Sơn, TP Tam Điệp | 1 |
Ninh Bình | 27 | 02 | 028 | TC Nghề Việt Can | Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp | 1 |
Ninh Bình | 27 | 03 | 031 | THPT Nho Quan A | Xã Quỳnh Lưu H. Nho Quan | 1 |
Ninh Bình | 27 | 03 | 032 | THPT Nho Quan B | TTr. Nho Quan H Nho Quan | 1 |
Ninh Bình | 27 | 03 | 033 | THPT DT Nội Trú | TTr. Nho Quan H Nho Quan | 1 |
Ninh Bình | 27 | 03 | 034 | TTGDTX Nho Quan | TTr. Nho Quan H Nho Quan | 1 |
Ninh Bình | 27 | 03 | 035 | THPT Nho Quan C | Xã Gia Lâm H. Nho Quan | 1 |
Ninh Bình | 27 | 03 | 036 | TC Nghề Nho Quan | Xã Lạng Phong, TT Nho Quan | 1 |
Ninh Bình | 27 | 04 | 041 | THPT Gia Viễn A | Xã Gia Phú H Gia Viễn | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 04 | 042 | THPT Gia Viễn B | Xã Gia Lập H Gia Viễn | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 04 | 043 | THPT Gia Viễn C | Xã Gia Sinh H Gia Viễn | 1 |
Ninh Bình | 27 | 04 | 044 | TTGDTX Gia Viễn | TTr. Me H Gia Viễn | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 05 | 001 | TC Công nghệ và Y tế Pasteur | Phố Thiên Sơn, Ttr Thiên Tôn, H. Hoa Lư, Ninh Bình | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 05 | 051 | THPT Hoa Lư A | TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 05 | 052 | THPT Trương Hán Siêu | Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 05 | 053 | TTGDTX Hoa Lư | TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 05 | 093 | THPT dân lập Hoa Lư | Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 06 | 061 | THPT Yên Mô A | Xã Khánh Thượng H Yên Mô | 1 |
Ninh Bình | 27 | 06 | 062 | THPT Yên Mô B | Xã Yên Mạc H Yên Mô | 1 |
Ninh Bình | 27 | 06 | 063 | TTGDTX Yên Mô | Xã Yên Phong H Yên Mô | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 06 | 064 | THPT Tạ Uyên | Xã Yên Phong H Yên Mô | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 07 | 071 | THPT Kim Sơn A | TTr. Phát Diệm H Kim Sơn | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 07 | 072 | THPT Kim Sơn B | Xã Hùng Tiến H Kim Sơn | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 07 | 073 | THPT Bình Minh | TTr. Bình Minh H Kim Sơn | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 07 | 074 | TTGDTX Kim Sơn | Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 07 | 075 | THPT Kim Sơn C | Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 08 | 081 | THPT Yên Khánh A | Xã Khánh Hội H Yên Khánh | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 08 | 082 | THPT Yên Khánh B | Xã Khánh Cư H Yên Khánh | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 08 | 083 | THPT Vũ Duy Thanh | Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 08 | 084 | TTGDTX Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 08 | 085 | THPT Yên Khánh C | Xã Khánh Cường H Yên Khánh | 2NT |
Ninh Bình | 27 | 08 | 094 | THPT dân lập Yên Khánh | Xã Khánh Cường H Yên Khánh | 2NT |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016