05/06/2018, 19:52
Danh sách mã trường THPT tỉnh Trà Vinh
Mã trường THPT tỉnh Trà Vinh năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...
Mã trường THPT tỉnh Trà Vinh năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Trà Vinh | 58 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_58 | 3 | |
Trà Vinh | 58 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_58 | 3 | |
Trà Vinh | 58 | 01 | 001 | THPT Phạm Thái Bường | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 01 | 011 | Trường phổ thông Dân Tộc Nội Trú THPT tỉnh Trà Vinh | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu. | 1 |
Trà Vinh | 58 | 01 | 012 | THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành | Phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | 2 |
Trà Vinh | 58 | 01 | 016 | Trung tâm GDTX-HNDN thành phố Trà Vinh | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 01 | 017 | THPT Thành Phố Trà Vinh | Phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 01 | 039 | Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh | xã Long Đức, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 01 | 043 | Trường Thực Hành Sư Phạm | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 02 | 002 | THPT Nguyễn Đáng | Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | 2NT |
Trà Vinh | 58 | 02 | 003 | THPT Nguyễn Văn Hai | Xã Bình Phú, huyện Càng Long,tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 02 | 013 | Trung tâm GDTX – DN huyện Càng Long | Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | 2NT |
Trà Vinh | 58 | 02 | 014 | THPT Hồ Thị Nhâm | Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | 2NT |
Trà Vinh | 58 | 02 | 015 | THPT Dương Háo Học | Xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | 2NT |
Trà Vinh | 58 | 02 | 020 | THPT Bùi Hữu Nghĩa | Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 03 | 004 | THPT Cầu Kè | Thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 03 | 025 | THPT Phong Phú | Xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 03 | 035 | THPT Tam Ngãi | Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 03 | 036 | Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Kè | Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 04 | 005 | THPT Tiểu Cần | xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 04 | 019 | THPT Cầu Quan | Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | 2NT |
Trà Vinh | 58 | 04 | 028 | Trung tâm GDTX- DN huyện Tiểu Cần | TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 04 | 031 | THPT Hiếu Tử | Xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 05 | 006 | THPT Vũ Đình Liệu | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 05 | 021 | THPT Hòa Minh | Xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 05 | 027 | Trung tâm GDTX- DN huyện Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 05 | 030 | THPT Hòa Lợi | Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 05 | 040 | Trường THPT Lương Hòa A | Xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 06 | 007 | THPT Trà Cú | Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 06 | 008 | THPT Đại An | Xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 06 | 018 | THPT Long Hiệp | Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 06 | 024 | THPT Hàm Giang | Xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 06 | 026 | THPT Tập Sơn | Xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 06 | 038 | Trung tâm GDTX-HNDN huyện Trà Cú | Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 06 | 041 | THCS-THPT Dân Tộc Nội Trú huyện Trà Cú | Thị Trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu. | 1 |
Trà Vinh | 58 | 07 | 009 | THPT Dương Quang Đông | Thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 07 | 022 | THPT Cầu Ngang A | Xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | 2NT |
Trà Vinh | 58 | 07 | 023 | THPT Cầu Ngang B | Xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | 2NT |
Trà Vinh | 58 | 07 | 032 | THPT Nhị Trường | Xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 07 | 037 | Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Ngang | xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 08 | 029 | THPT Long Khánh | TT Long Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 08 | 033 | THPT Đôn Châu | Xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 1 |
Trà Vinh | 58 | 09 | 010 | THPT Duyên Hải | Phường 1, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 2 |
Trà Vinh | 58 | 09 | 034 | THPT Long Hữu | Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 2 |
Trà Vinh | 58 | 09 | 042 | Trung Tâm GDTX-DN huyện Duyên Hải | Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 2 |
Tuyensinh247 Tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016