To break off, to break out

To break /breɪk/: làm gãy, bẻ gãy, cắt, ngắt… Cách sử dụng To break off và To break out : 1. To break off; to break sth off: - Dùng lực để chia cắt một vật nào đó thành hai hay nhiều vật khác. Ví dụ: The leg of the ...

To break /breɪk/: làm gãy, bẻ gãy, cắt, ngắt…

Cách sử dụng To break offTo break out:

1. To break off; to break sth off:

- Dùng lực để chia cắt một vật nào đó thành hai hay nhiều vật khác.

Ví dụ:

The leg of the table just broke off.

(Cái chân bàn đó vừa bị gãy rồi).

He broke off a piece of chocolate and gave it to me.

(Anh ta bẻ một phần của miếng sôcôla và đưa nó cho tôi).

- Nói về việc dừng đột ngột việc nói chuyện hoặc việc ca hát trước khi kịp hoàn thành chúng.

Ví dụ:

He broke off abruptly in the middle of a sentence.

(Anh ta đột nhiên ngừng nói khi bản án đang đi đến một nửa).

We had to break off our holiday and return home immediately.

(Chúng tôi phải hoãn lại kỳ nghỉ của chúng tôi và trở về nhà ngay lập tức).

They broke off their conversation as I approached.

(Họ đều dừng trò chuyện lại khi tôi vừa bước đến).

2. To break sth off: Kết thúc một điều nào đó, chẳng hạn như một mối quan hệ nào đó.

Ví dụ:

They’ve broken off their engagement.

(Cuộc đính hôn của họ đã chấm dứt).

Britain threatened to break off diplomatic relations.

(Nước Anh đã đe dọa cắt đứt quan hệ ngoại giao).

Object (Tân ngữ): diplomatic relations, engagement, talks/negotiations, affair.

Synonym (Từ đồng nghĩa): To break sth off = to terminate.

3. To break out:

- Nói về những sự việc như đám cháy, chiến tranh… chẳng hạn đột ngột phát lên.

to break off, to break out

Ví dụ:

They would have got married in 1939 if war had not broken out.

(Họ đã có thể cưới nhau được vào năm 1939 nếu như chiến tranh không chợt xảy ra).

A fire broke out on a ferry yesterday.

(Ngọn lửa bất chợt bùng lên trên con phà vào ngày hôm qua).

Subject (Chủ từ): war, fire, fighting, row, violence.

- Thoát khỏi một nơi hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ:

Two terrorists have broken out of Blackwall Prison.

(Hai tên khủng bố đã trốn thoát ra khỏi nhà tù Blackwall).

She longed to break out of the daily routine.

(Cô ấy mong ước được thoát khỏi những công việc hằng ngày của cô ấy).

- Nói về hiện tượng những cái gì đó xuất hiện trên da của bạn.

Ví dụ:

Sweat broke out all over his body.

(Mồ hôi chảy đầy khắp người anh ấy).

I keep breaking out (= I keep getting lots of spots).

(Người tôi vẫn tiếp tục nổi lên những chấm đen đó).

Breakout (n):

- Một cuộc trốn thoát ra khỏi tù.

- Thời điểm mà bạn bị xuất hiện những đốm đen trên mặt.

Outbreak (n): Chỉ về một sự xuất hiện nào đó mang tính chất khó chịu hoặc bạo lực.

Ví dụ:

Outbreak of war (Sự bùng nổ chiến tranh).

To break sth out:

- Chuẩn bị sẵn sàng cho một việc gì đó như ăn, uống… chẳng hạn.

Ví dụ:

That’s wonderful news! Let’s break out the champagne!

(Thật là một tin tốt lành! Hãy cùng uống sâm banh đi nào!).

Object (Tân ngữ): champagne.

- (by sth) Chia thông tin ra thành nhiều phần để có thể nghiên cứu nó một cách tỉ mỉ hơn.

Ví dụ:

The survey does not break data out by race.

(Cuộc khảo sát đó không đưa ra những dữ liệu cụ thể hơn về các giống loài).

Object (Tân ngữ): data.

Breakout (n): Nói hành động chia thông tin ra thành nhiều phần để có thể nghiên cứu nó một cách tỉ mỉ hơn.

4. To break out in/into sth: Dùng để nói về việc bất ngờ bị bao phủ bởi cái gì đó.

Ví dụ:

My skin has broken out in an itchy rash.

(Da tôi bỗng dưng bị nổi mẩn ngứa).

Object (Tân ngữ): sweat, rash.

Để hiểu rõ hơn về To break offTo break out vui lòng liên hệ 

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0