Could và could have
1. 'Could' là dạng quá khứ của 'can'. Ví dụ: Listen. I can hear something. (now) (Nghe này. Tôi có thể nghe điều gì đó). → I listened. I could hear something. (past) (Tôi đã lắng nghe. Tôi đã có thể nghe điều gì đó). ...
1. 'Could' là dạng quá khứ của 'can'.
Ví dụ:
Listen. I can hear something. (now)
(Nghe này. Tôi có thể nghe điều gì đó).
→ I listened. I could hear something. (past)
(Tôi đã lắng nghe. Tôi đã có thể nghe điều gì đó).
Chú ý:
- Dùng 'Could' để nói về các hành động xảy ra trong tương lai đặc biệt là khi diễn tả các lời đề nghị.
Ví dụ:
A: What shall we do this morning?
(Chúng ta sẽ làm gì sáng nay đây?).
B: We could go to the park.
(Chúng ta có thể sẽ đi công viên).
- Dùng 'could' không dùng 'can' khi không chắc chắn điều bạn nói.
Ví dụ:
I'm so angry with him. I could kill him. (not 'I can')
(Tôi giận hắn quá. Tôi sẽ giết hắn mất).
2. Dùng could để nói những sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hay tương lai.
Ví dụ:
The phone is. It could be Jone. (not 'can be')
(Điện thoại đang reo kìa. Có thể là Jone gọi đó).
Trong trường hợp này 'could' = 'might'.
Ví dụ:
The phone is ringing. It might be Jone.
(Điện thoại đang reo kìa. Có thể là Jone gọi đó).
3. Could have:
- 'Could have' là hình thức quá khứ của 'could' để nói rằng chúng ta đã có khả năng hay điều kiện làm một việc gì đó nhưng chúng ta không làm.
Ví dụ:
We didn't go out last night. We could have gone to the cinema but we decided to stay at home.
(Tối hôm qua chúng tôi không đi ra ngoài. Chúng tôi đã có thể đi xem phim nhưng chúng tôi quyết định ở nhà).
Lưu ý: Đôi khi Could = would be able to...(có thể có khả năng làm gì đó)
Ví dụ:
We could have gone away if we'd had enough money.
(Chúng tôi đã có thể ra đi nếu chúng tôi có đủ tiền).
Why didn't Ann apply for the job? She could have got it.
(Tại sao Ann không nộp đơn xin việc nhỉ? Cô ấy có thể được nhận).
Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ