To blunder, to blurt, to board
To blunder /ˈblʌndə/: mò mẫm, vấp váp, sai lầm… Cách dùng của To blunder : 1. To blunder around; to blunder around sth: Nói về việc loay hoay di chuyển theo một cách ngập ngừng, va đụng vào nhiều thứ. Ví dụ: He blundered about ...
To blunder /ˈblʌndə/: mò mẫm, vấp váp, sai lầm…
Cách dùng của To blunder:
1. To blunder around; to blunder around sth: Nói về việc loay hoay di chuyển theo một cách ngập ngừng, va đụng vào nhiều thứ.
Ví dụ:
He blundered about in the dark, feeling for the light switch.
(Anh ta loay hoay trong bóng tối, dò tìm công tắt bóng đèn).
I blundered around the flat, trying to be quiet.
(Tôi đi quanh căn hộ, cố gắng để không phát ra tiếng động).
2. To blunder into sth:
- Va vào ai đó hoặc cái gì đó một cách vô ý, thường là do bất cẩn hoặc do không nhìn thấy.
Ví dụ:
She blundered into a tree.
(Cô ấy vô tình va vào cái cây).
- Dùng để nói về việc tình cờ biết mình đang trong tình cảnh khó khăn hoặc trong một nơi nguy hiểm nào đó.
Ví dụ:
She blundered into a dangerous area of the city after losing her way.
(Cô ta bất chợt thấy mình đang ở một nơi nguy hiểm sau khi bị lạc đường).
He had innocently blundered into a private dispute.
(Anh ta vô tình bị rơi vào một cuộc tranh cãi riêng tư).
To blurt /blɜ ːt/: thốt ra, nói buột ra…
Cách sử dụng To blurt:
To blurt sth out: Bất chợt nói ra điều gì đó mà không cần phải suy nghĩ thấu đáo.
Ví dụ:
‘There’s been an accident,’ she blurted out.
(‘Đã có một vụ tai nạn,’ Cô ấy buột miệng thốt lên).
He found himself blurting out the whole story to her.
(Anh ta bất chợt nhận ra mình đã buột miệng nói ra toàn bộ câu chuyện cho cô ấy).
To board /bɔːd/: lót ván, lên tàu, đáp tàu…
Cách sử dụng To board:
To board sth up: Che đậy một cánh cửa hoặc cửa sổ với những tấm bảng.
Ví dụ:
All the windows had been boarded up.
(Tất cả những cánh cửa sổ đã được che lại).
Object (Tân ngữ): window, house, shop/store.
Ghi chú: Thường được sử dụng ở dạng bị động.
Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ