To block

To block /blɒk/: ngăn chặn, chặn đứng, phản đối… Cách sử dụng : 1. sb/sth in: Dùng để nói về hành động dừng một chiếc xe nào đó để nó không chạy đi mất bằng việc chặn xung quanh nó. Ví dụ: You’re blocking that Mini in ...

To block /blɒk/: ngăn chặn, chặn đứng, phản đối…

Cách sử dụng :

1. sb/sth in: Dùng để nói về hành động dừng một chiếc xe nào đó để nó không chạy đi mất bằng việc chặn xung quanh nó.

Ví dụ:

You’re blocking that Mini in.

(Anh đang chặn chiếc xe Mini đó đấy).

Somebody had parked in front of me, blocking me in.

(Có ai đó đã đỗ xe ngay trước tôi, chặn đường tôi đi vào).

I was blocked in by two lorries so I had to leave the car and walk.

(Có hai chiếc xe tải đã chắn đường tôi, vì vậy tôi phải rời khỏi xe và đi bộ).

2. sth off:

- Dùng để vô hiệu hóa sự di chuyển trong một con đường hoặc một nơi nào đó bằng việc đặt một rào chắn ngang, và không cho phép ai hoặc cái gì đó có thể đi vào hoặc đi ra.

Ví dụ:

to block

The police blocked the street off.

(Cảnh sát đã phong tỏa còn đường này rồi).

That pipe had been blocked off to prevent further leaks.

(Cái ống nước đó đã bị bịt kín lại để ngăn không cho nước rò rỉ ra bên ngoài lần nữa).

Object (Tân ngữ): street, road, area, entrance.

Synonym (Từ đồng nghĩa):  sth off = To close sth off (to sth/sb).

- Nói về việc giữ một khoảng thời gian cho một hoạt động cụ thể nào đó.

Ví dụ:

Thursday afternoons are blocked off for sports.

(Những ngày chiều thứ Năm là khoảng thời gian dành cho các hoạt động thể thao).

3. sth out: Dùng để nói về việc ngăn ánh sáng hoặc tiếng động nào đó có thể lọt vào; hoặc để che giấu vật nào đó.

Ví dụ:

Those trees blocked out much of the sunlight.

(Những cái cây kia đã che đi phần lớn ánh sáng mặt trời rồi).

(Figurative) I’m so used to the traffic noise now I just block it out.

(Ẩn dụ) (Tôi đã quá quen thuộc về tiếng ồn khi đi xe rồi, bây giờ tôi chỉ cần lờ chúng đi thôi).

Object (Tân ngữ): light, sun, sound.

4. sb/sth out; to block sb/sth out of sth: Dùng để nói về việc tránh ghi nhớ hoặc nghĩ về một ai hay một chuyện nào đó , đặc biệt là chuyện không vui.

Ví dụ:

He tried to block the incident out of his mind.

(Anh ta cố gắng quên đi những biến cố trong quá khứ của anh ta).

Synonym (Từ đồng nghĩa): sb/sth out; to block sb/sth out of sth = to blot sb/sth out, etc.; to shut sth out; to shut sth out of sth; to suppress sth.

5. sth up: Nói về việc lấp đầy một cái gì đó như một lỗ hổng để không có gì có thể lọt vào được.

Ví dụ:

All the windows had been blocked up.

(Tất cả các cửa sổ đã được đóng kín hết lại).

Object (Tân ngữ): window, door, hole, fireplace.

Blocked-up (adj): Hoàn toàn bị đầy, không còn chỗ trống nào nữa.

Ví dụ:

I’ve got a blocked-up nose.

(Tôi đã bị nghẹt mũi thật rồi).

Để hiểu rõ hơn về  vui lòng liên hệ .

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0