V + to V and V+ V-ing
1. Verbs + to V: Theo sau những động từ này là động từ nguyên mẫu có to: Want, hope, need, plan, expect, promise, decide, offer, refuse, learn + to V. What do you want to do this everning? (Tối nay bạn muốn làm gì?). It's not very ...
1. Verbs + to V:
Theo sau những động từ này là động từ nguyên mẫu có to:
Want, hope, need, plan, expect, promise, decide, offer, refuse, learn + to V.
What do you want to do this everning?
(Tối nay bạn muốn làm gì?).
It's not very late. We don't need to go home yet.
(Cũng chưa muộn lắm. Chúng ta chưa cần phải về nhà).
Susan has decided to sell her car.
(Susan quyết định bán xe hơi của cô ấy).
My brother is learning to drive.
(Anh trai của tôi đang học lái xe).
2. Verbs + V-ing:
Theo sau những động từ này là động từ thêm -ing:
Enjoy, mind, stop, finish, suggest + V-ing.
I enjoy dancing.
(Tôi thích nhảy).
I don't mind getting up early.
(Tôi không ngại thức dậy sớm).
Has it stopped raining?
(Trời đã hết mưa chưa?).
Sonia suggested going to the cinema.
(Sonia đề nghị đi xem phim).
3. Verbs + to V/ V-ing:
Theo sau các động từ này có thể là động từ nguyên mẫu có to hoặc động từ thêm -ing mà không có sự khác biệt lắm về nghĩa:
Like, prefer, love, hate, start, begin, continue + to V/ V-ing:
Do you like getting up early or Do you like to get up early?
(Bạn có thích thức dậy sớm không?).
I prefer travelling by car or I prefer to travel by car.
(Tôi thích đi bằng xe hơi hơn).
Ann loves collecting stamp or Ann loves to collect stamp.
(Ann yêu thích sưu tập tem).
I hate being late or I hate to be late.
(Tôi ghét bị trễ).
4. Would like to...:
Would like/ would prefer/ would love/ would hate + to V.
Julia would like to meet you.
(Julia muốn gặp bạn).
I would love to go to Sydney.
(Tôi muốn tới Sydney).
Would you like to sit down? - No, I'd prefer to stand, thank you.
(Bạn có muốn ngồi xuống không? - Không. Tôi muốn đứng hơn, cảm ơn).
Để hiểu rõ hơn về V + to V and V + V-ing vui lòng liên hệ .